Mô tả sản phẩm: Xe cẩu XCMG QY50B
Stt |
Mô tả |
Đơn vị |
Thông số |
I |
Thông số kích cỡ |
||
1 |
Tổng chiều dài của xe |
mm |
13270 |
2 |
Tổng chiều rộng của xe |
mm |
2750 |
3 |
Tổng chiều cao của xe |
mm |
3300 |
II |
Thông số trọng lượng |
||
4 |
Trọng lượng xe khi di chuyển |
Kg |
39870 |
5 |
Phụ tải trục |
||
Trục trước |
Kg |
13935 |
|
Trụcsau |
Kg |
25935 |
|
III |
Thông số động cơ |
||
6 |
Model động cơ |
WD615.46 WD615.50 |
|
7 |
Công suất lý thuyết động cơ |
Kw/(r/min) |
266/2200 206/2200 |
8 |
Mômen động cơ |
N.m/(r/min) |
1460/1400 1160/1400 |
9 |
Tốc độ quay vòng lý thuyết |
r/min |
2200 |
IV |
Thông số khi di chuyển |
||
10 |
Tốc độ di chuyển |
||
11 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
Km/h |
78 72 |
12 |
Đường kính quay vòng |
||
13 |
Đường kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
24 24 |
14 |
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
251 251 |
15 |
Góc tiếp đất |
160 160 |
|
16 |
Góc rời |
100 100 |
|
17 |
Khoảng cách phanh |
m |
10 10 |
18 |
Khả năng leo dốc lớn nhất |
% |
46 37 |
19 |
Lượng dầu tiêu hao /100km |
L |
48 48 |
V |
Thông số tính năng chủ yếu |
||
20 |
Tổng trọng lượng cẩu được ước định |
t |
50 |
21 |
Biên độ lý thuyết nhỏ nhất |
m |
3 |
22 |
Bán kính quay vòng của đuôi xe |
m |
3.8 |
23 |
Mômen cẩu lớn nhất |
||
24 |
Cần cơ sở |
kN.m |
1509 |
25 |
Khi cần chính kéo dài nhất |
kN.m |
631 |
26 |
Khoảng cách hai chân thuỷ lực |
||
Chiều dọc |
m |
5.45 |
|
Chiều ngang |
m |
6.6 |
|
27 |
Độ cao nâng |
||
Của cần cơ sở |
m |
11.27 |
|
Chiều dài nhất của cần chính |
m |
40.31 |
|
Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ |
m |
55.8 |
|
28 |
Chiều dài của cần nâng |
||
Góc lắp cần phụ |
00 , 150, 300 |
||
VI |
Thông số về tốc độ làm việc |
||
29 |
Thời gian cần nâng thay đổi biên độ |
s |
120 |
30 |
Thời gian một lần duỗi |
s |
184 |
31 |
Thời gian co cần |
r/min |
2 |
32 |
Tốc độ quay vòng lớn nhất |
||
33 |
Thời gian chân thuỷ lực co duỗi |
||
Thời gian duỗi co về hai phía ngang |
s |
40/42 |
|
Thời gian duỗi co hạ/nâng lên |
s |
40/42 |
|
34 |
Khả năng nâng của cần chính khi đầy tải |
m/min |
70.8 |
35 |
Khả năng nâng của cần chính khi không tải |
m/min |
118 |
36 |
Khả năng nâng của cần phụ khi đầy tải |
m/min |
70.8 |
37 |
Khả năng nâng của cần phụ khi không tải |
m/min |
118 |