Mô tả sản phẩm: KATO KR35H-3
THÔNG SỐ |
ĐƠN VỊ |
KATO KR35H-III |
|
1 |
Tổng tải trọng |
Kg |
31.800 |
2 |
Kích thước bao khi di chuyển(Dài x Rộng x Cao) |
mm |
11510x3620x2820 |
3 |
Sức nâng theo thiết kế (Lifting capacity) |
Tấn |
35 |
4 |
Số đoạn cần |
Đoạn |
Cần hộp 5 đoạn, có cần phụ |
5 |
Chiều dài cần xếp vào |
m |
9.2 |
6 |
Chiều dài cần khi duỗi ra |
m |
34.4 |
7 |
Chiều rộng tối đa khi duỗi chân chống |
m |
6700 |
8 |
Tầm với lớn nhất (Working Radius, max): - Cần chính (Boom) - Cần phụ ( Jib) |
m |
32 37 |
9 |
Chiều cao nâng móc ( Lifting height, max): - Cần chính (Boom) - Cần phụ ( Jib) |
m |
35 48.9 |
10 |
Động cơ: - Kiểu động cơ: - Công suất/ số vòng quay: |
Kw(HP)/vòng/ phút |
Diezel, MTB 6D22 154(225)/2200 |
11 |
Vận tốc di chuyển lớn nhất |
Km/h |
30 |
12 |
Tốc độ tời chính |
m/phút |
130 |
13 |
Tốc độ tời phụ |
m/phút |
113 |
14 |
Cáp tời chính |
(m x mm) |
190 x 16 |
15 |
Cáp tời phụ |
(m x mm) |
105 x 16 |
16 |
Tốc độ quay toa |
Vòng/phút |
2.5 |
17 |
Góc cần làm việc |
Độ |
0 - 83 |
18 |
Tốc độ duỗi cần |
m/giây |
24.8/97 |
19 |
Móc chính 35 Ton |
Kg |
280 |
20 |
Móc phụ 3.6 Ton |
Kg |
60 |