Mô tả sản phẩm: XCMG QY25K-I
Thông số trọng lượng |
||
Trọng lượng xe khi di chuyển |
Kg |
29400 |
Phụ tải trục |
|
|
Trục trước |
Kg |
6200 |
Trục sau |
Kg |
23200 |
Thông số động cơ |
||
Thông số khi di chuyển |
||
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
Km/h |
75 |
Đường kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
22 |
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
260 |
Góc tiếp đất |
|
160 |
Góc rời |
|
130 |
Khả năng leo dốc lớn nhất |
|
30% |
Lượng dầu tiêu hao /100km |
L |
~37 |
Thông số tính năng chủ yếu |
||
Tổng trọng lượng cẩu được ước định lớn nhất |
t |
25 |
Biên độ lý thuyết nhỏ nhất |
Mm |
3000 |
Bán kính quay vòng của đuôi xe |
Mm |
3065 |
Mômen cẩu lớn nhất |
kN.m |
1000 |
Khoảng cách hai chân thuỷ lực |
|
|
Chiều dọc |
m |
5.14 |
Chiều ngang |
m |
6.0 |
Độ cao nâng |
|
|
Của cần cơ sở |
m |
10.6 |
Chiều dài nhất của cần chính |
m |
33 |
Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ |
m |
41.15 |
Thông số về tốc độ làm việc |
|
|
Thời gian một lần cẩu |
s |
75 |
Thời gian một lần duỗi |
s |
100 |
Tốc độ quay vòng lớn nhất |
r/min |
≥2.5 |
Khả năng nâng của cần chính khi đơn cáp |
m/min |
≥120 |
Khả năng nâng của cần phụ khi đơn cáp |
m/min |
≥120 |