Mô tả sản phẩm: XCMG QY16C
Mô tả |
Đơn vị |
Thông số |
||
Thông số trọng lượng |
||||
Trọng lượng xe khi di chuyển |
Kg |
22900 |
||
Phụ tải trục |
||||
Trục trước |
Kg |
5240 |
||
Trục giữa và sau |
Kg |
17660 |
||
Thông số khi di chuyển |
|
|||
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
Km/h |
70 |
|
|
Đường kính quay vòng nhỏ nhất |
mm |
20000 |
|
|
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
270 |
|
|
Góc tiếp đất |
|
210 |
|
|
Góc rời |
|
100 |
|
|
Khoảng cách phanh khi vận tốc là 30km/h |
M |
9.5 |
|
|
Khả năng leo dốc lớn nhất |
|
24% |
|
|
Lượng dầu tiêu hao /100km |
L |
35 |
|
|
Thông số tính năng chủ yếu |
|
|||
Tổng trọng lượng cẩu được ước định lớn nhất |
t |
16 |
|
|
Biên độ lý thuyết nhỏ nhất |
m |
3 |
|
|
Bán kính quay vòng của đuôi xe |
Mm |
3120 |
|
|
Mômen cẩu lớn nhất |
|
|||
Cần cơ sở |
kN.m |
711 |
|
|
Khi cần chính kéo dài nhất |
kN.m |
449 |
|
|
Khi cần chính kéo dài nhất + cần phụ |
kN.m |
186 |
|
|
Khoảng cách hai chân thuỷ lực |
|
|||
Chiều dọc |
m |
4.6 |
|
|
Chiều ngang |
m |
5.4 |
|
|
Độ cao nâng |
|
|||
Của cần cơ sở |
m |
9.9 |
|
|
Chiều dài nhất của cần chính |
m |
23.6 |
|
|
Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ |
m |
30.8 |
|
|
Thông số về tốc độ làm việc |
|
|||
Thời gian một lần cẩu |
s |
60 |
|
|
Thời gian một lần duỗi |
s |
75 |
|
|
Tốc độ quay vòng lớn nhất |
r/min |
2.5 |
|
|
Thời gian chân thuỷ lực co duỗi |
|
|||
Thời gian chân thuỷ lực đồng thời duỗi về 2 bên |
s |
28 |
|
|
Thời gian chân thuỷ lực đồng thời co về hai bên |
s |
26 |
|
|
Thời gian chân chống thuỷ lực đồng thời duỗi lên xuống |
s |
32 |
|
|
Thời gian chân chống thuỷ lực đồng thời co lên xuống |
s |
30 |
|
|
Khả năng nâng của cần chính khi đầy tải |
m/min |
54 |
|
|
Khả năng nâng của cần chính khi không tải |
m/min |
100 |
|
|
Khả năng nâng của cần phụ khi đầy tải |
m/min |
54 |
|
|
Khả năng nâng của cần phụ khi không tải |
m/min |
100 |
|