Mô tả sản phẩm: Xe cẩu XCMG QUY70
STT |
Mô tả |
Thông số |
Đơn vị |
|
1 |
Trọng lượng nâng ước định lớn nhất |
Cần chính |
70 |
t |
Cần phụ kiểu cố định |
6.5 |
t |
||
2 |
Lực momen cẩu lớn nhất |
280 |
t.m |
|
3 |
Chiều dài cần chính |
13~58 |
M |
|
4 |
Góc biến đổi biên độ cần chính |
-3~80 |
0 |
|
5 |
Chiều dài cần phụ cố định |
9~18 |
M |
|
6 |
Tốc độ cáp đơn lớn nhất của cơ cấu nâng (không tải, tầng cáp 5) |
120 |
m/min |
|
7 |
Tốc độ cáp đơn lớn nhất của cơ cấu biến đổi biên độ cần chính (tầng cáp 1) |
57 |
m/min |
|
8 |
Tốc độ quay chuyển lớn nhất |
2.4 |
r/min |
|
9 |
Tốc độ di chuyển nhanh nhất |
1.2 |
Km/h |
|
10 |
Khả năng leo dốc |
30 |
% |
|
11 |
Áp lực tiếp đất trung bình |
0.087 |
Mpa |
|
12 |
Công suất động cơ Shangchai |
200 |
Kw |
|
13 |
Trọng lượng cả xe (móc chính, 13m cần) |
61 |
T |
|
14 |
Trọng lượng máy chính khi di chuyển |
39 |
T |
|
15 |
Kích thước lớn nhất của máy chính khi di chuyển (DxRxC) |
12.6x3.32x3.23 |
m |