Mô tả sản phẩm: Xe cẩu XCMG QY50B.5
I. |
Thông số kích cỡ |
||
1 |
Tổng chiều dài của xe |
mm |
13890 |
2 |
Tổng chiều rộng của xe |
mm |
2800 |
3 |
Tổng chiều cao của xe |
mm |
3440 |
II. |
Thông số trọng lượng |
||
4 |
Trọng lượng xe khi di chuyển |
Kg |
42000 |
5 |
Phụ tải trục |
||
Trục 1,2 |
Kg |
18000 |
|
Trục3,4 |
Kg |
26000 |
|
III |
Thông số động cơ |
||
6 |
Model động cơ |
WD615.338 |
|
7 |
Công suất lý thuyết động cơ |
Kw/(r/min) |
247/2200 |
8 |
Mômen động cơ |
N.m/(r/min) |
1350/1400 |
9 |
Tốc độ quay vòng lý thuyết |
r/min |
2200 |
IV |
Thông số khi di chuyển |
||
10 |
Tốc độ di chuyển |
||
11 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
Km/h |
80 |
12 |
Đường kính quay vòng |
||
13 |
Đường kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
24 |
14 |
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
327 |
15 |
Góc tiếp đất |
180 |
|
16 |
Góc rời |
110 |
|
17 |
Khả năng leo dốc lớn nhất |
% |
35 |
18 |
Lượng dầu tiêu hao /100km |
L |
40 |
|
Thông số tính năng chủ yếu |
||
19 |
Tổng trọng lượng cẩu được ước định |
t |
50 |
20 |
Biên độ lý thuyết nhỏ nhất |
m |
3 |
21 |
Bán kính quay vòng của đuôi xe |
m |
3.71 |
22 |
Mômen cẩu lớn nhất |
||
23 |
Cần cơ sở |
kN.m |
1800 |
24 |
Khoảng cách hai chân thuỷ lực |
||
Chiều dọc |
m |
5.93 |
|
Chiều ngang |
m |
6.9 |
|
25 |
Độ cao nâng |
||
Của cần cơ sở |
m |
11.56 |
|
Chiều dài nhất của cần chính |
m |
42.58 |
|
Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ |
m |
55.8 |
|
VI |
Thông số về tốc độ làm việc |
||
26 |
Thời gian cần nâng thay đổi biên độ |
s |
80 |
27 |
Thời gian một lần duỗi |
s |
180 |
28 |
Thời gian co cần |
r/min |
2 |
29 |
Tốc độ quay vòng lớn nhất |
||
30 |
Thời gian chân thuỷ lực co duỗi |
||
Thời gian duỗi co về hai phía ngang |
s |
40/42 |
|
Thời gian duỗi co hạ/nâng lên |
s |
40/42 |
|
31 |
Tố độcnâng lớn nhất của cần chính (cáp đơn) |
m/min |
110 |
32 |
Tốc độ nâng lớn nhất của cần phụ (cáp đơn) |
m/min |
110 |