Mô tả sản phẩm: Xe cần cẩu XCMG QY30K5
Stt |
Mô tả |
Đơn vị |
Thông số |
I |
Thông số kích cỡ |
||
1 |
Tổng chiều dài của xe |
mm |
12070 |
2 |
Tổng chiều rộng của xe |
mm |
2500 |
3 |
Tổng chiều cao của xe |
mm |
3390 |
II |
Thông số trọng lượng |
||
4 |
Trọng lượng xe khi di chuyển |
Kg |
32400 |
5 |
Phụ tải trục |
||
Trục trước |
Kg |
7000 |
|
Trục sau |
Kg |
25400 |
|
III |
Thông số động cơ |
||
6 |
Model động cơ |
6CL280-2/ SC8DK280Q3 |
|
7 |
Công suất lý thuyết động cơ |
Kw/(r/min) |
206 |
8 |
Mômen động cơ |
N.m/(r/min) |
1170(1112) |
9 |
Tốc độ quay vòng ước định của động cơ |
r/min |
2200 |
IV |
Thông số khi di chuyển |
||
10 |
Tốc độ di chuyển |
||
11 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
Km/h |
75 |
12 |
Đường kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
22 |
13 |
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
291 |
14 |
Góc tiếp đất |
190 |
|
15 |
Góc rời |
130 |
|
16 |
Khoảng cách phanh (vận tốc 30km/h) |
m |
≤̃10 |
17 |
Khả năng leo dốc lớn nhất |
30% |
|
18 |
Lượng dầu tiêu hao /100km |
L |
~40 |
V |
Thông số tính năng chủ yếu |
||
19 |
Tổng trọng lượng cẩu được ước định |
t |
30 |
20 |
Biên độ lý thuyết nhỏ nhất |
m |
3 |
21 |
Bán kính quay vòng của đuôi xe |
M m |
3065 |
22 |
Mômen cẩu lớn nhất |
||
Của cần chính |
kN.m |
1025 |
|
Tại độ dài lớn nhất của cần chính |
kN.m |
460 |
|
23 |
Khoảng cách hai chân thuỷ lực |
||
Chiều dọc/ Chiều ngang |
m |
5.85/6.0 |
|
24 |
Độ cao nâng |
||
Của cần cơ sở |
m |
10.1 |
|
Chiều dài nhất của cần chính |
m |
38.5 |
|
Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ |
m |
46.8 |
|
VI |
Thông số về tốc độ làm việc |
||
25 |
Thời gian một lần cẩu |
s |
68 |
26 |
Thời gian duỗi co của cần cẩu |
s |
|
Duỗi hết/co hết |
s |
150/140 |
|
27 |
Tốc độ quay vòng mâm quay |
m/min |
2.5 |
28
|
Thời gian co duỗi hai chân chống thuỷ lực |
||
Thời gian duỗi/co về hai phía ngang |
s |
35/30 |
|
Thời gian hạ / nâng lên |
s |
40/35 |
|
29 |
Tốc độ nâng(1 dây cáp) |
||
Khả năng nâng của cần chính khi đầy tải |
m/min |
75 |
|
Khả năng nâng của cần chính khi không tải |
m/min |
120 |
|
Khả năng nâng của cần phụ khi đầy tải |
m/min |
75 |
|
Khả năng nâng của cần phụ khi không tải |
m/min |
120 |