Mô tả sản phẩm: Foss Kjeltec 8200
Thông số kỹ thuật ở điều kiện 230 V:
- Thời gian chưng cất: 3.5 pht ở 30 mg N
(6.5 pht ở 200 mg N)
- Công suất chưng cất: ~ 40 ml/pht
- Phạm vi đo: 0.1 – 200 mg N
- Độ ti lập: 1% RSD (bao gồm bước chưng cất)
- Mức độ thu hồi: > 99.5 % ở mức độ đạm từ 1 – 200 mg N
- Trút sạch ống: 200 ml trong thời gian < 10 giy
- Thể tích bơm thuốc thử: 0 – 150 ml với cc bước tăng 10 ml
- Độ trễ (Delay): 0 – 1800 giây
- SAfEPatented: 0 – 15 giây
- Thời gian chưng cất: 3.5 pht ở 30 mg N
(6.5 pht ở 200 mg N)
- Công suất chưng cất: ~ 40 ml/pht
- Phạm vi đo: 0.1 – 200 mg N
- Độ ti lập: 1% RSD (bao gồm bước chưng cất)
- Mức độ thu hồi: > 99.5 % ở mức độ đạm từ 1 – 200 mg N
- Trút sạch ống: 200 ml trong thời gian < 10 giy
- Thể tích bơm thuốc thử: 0 – 150 ml với cc bước tăng 10 ml
- Độ trễ (Delay): 0 – 1800 giây
- SAfEPatented: 0 – 15 giây