Mô tả sản phẩm: Máy kinh vĩ điện tử HORIZON ET-1002
Đặc trưng kỹ thuật |
ET-1002 |
ET-1005 |
|
Ống kính |
|||
Hình ảnh |
Thẳng đứng |
||
Độ phóng đại |
30X |
||
Đường kính vật |
45mm |
||
Độ phân giải |
3” |
||
Trường nhìn |
1˚30’ |
||
Cự ly ngắm nhỏ nhất |
1.4m |
||
Hằng số nhân cự ly ngắm |
100 |
||
Hằng số cộng cự ly ngắm |
0 |
||
Chiều dài ống kính |
157mm |
||
Phần đo góc |
|||
Cách đo góc |
ET: Đảo ống kính |
DT: Không đảo ống kính |
|
Đường kính bàn độ |
79mm |
||
Số đọc hiển thị nhỏ nhất |
5"/10" |
1"/5" |
|
Độ chính xác |
2" |
5" |
|
Cách đo dò |
Góc bằng |
Kép |
Kép |
Góc đứng |
Kép |
Kép |
|
Phần hiển thị |
|||
Loại Màn hình |
Hai màn hình |
||
Trút số liệu |
|||
Cổng kết nối |
RS – 232C |
||
Bọt thủy |
|||
Bọt thủy dài |
30”/2mm |
||
Bọt thủy dài |
8’/2mm |
||
Phần bù tự động |
|
||
Hệ thống |
Phần bù điện tử tinh thể lỏng |
Bọt thủy tròn: 8’ – 2mm |
|
Phạm vi hoạt động |
± 3’ |
||
Độ chính xác |
Phần bù điện tử tinh thể long: 1” |
Bọt thủy dài: 30’/2mm |
|
Rọi tâm quang học |
|
||
Hình ảnh |
Thẳng đứng |
||
Độ phóng đại |
3x |
||
P.vi chỉnh tiêu điểm |
0.5m → ∞ |
||
Trường nhìn |
50 |
||
Đặc trưng vật lý |
|
||
Nhiệt độ môi trường |
-200C ± 450C |
||
Pin đi kèm theo máy |
Pin sạc/Pin AA |
||
Điện áp |
Điện một chiều 6V |
||
T/gian hoạt động liên tục |
10 tiếng |
||
Kích thước máy |
165x157x318mm (dài x rộng x cao) |
||
Trọng lượng máy |
4,3kg |