Mô tả sản phẩm: Furutech Stride
• Sử dụng IC chuyển tín hiệu số sang analogue loại cao cấp Wolfson WM8716 24-bit/192kHz, hỗ trợ giải mã ở 24 bit/96 kHz.
• Headphone amplifier hiệu năng cao 78mW (12 Ohm), 94mW (16 Ohm), 110mW (32 Ohm), 98,6mW (56 Ohm), 23mW (300 Ohm), 16mW (600 Ohm)
• Cung cấp điện nhờ kết nối USB hoặc pin sạc
• Thiết kế nhỏ gọn cho di động
• Đầu vào/đầu ra:
o 1 đầu vào USB (mini loại B) để kết nối với máy tính
o 1 đầu vào analogue giắc nhỏ (3,5 mm)
o 1 giắc nhỏ cắm tai nghe (3,5 mm)
o Bật/Tắt
o Núm điều khiển âm lượng
• Độ rõ nét S/N: 100dB (A-Weighted - dây ) 96dB (A-Weighted - USB)
• Độ méo THD: 0,02% (Line Input 1KHz)
• Tách kênh: 60db (kHz)
• Tần số đáp ứng: 20Hz - 20kHz +/-0.5dB
• Nguồn cung cấp 1: DC5V, 2.000mA, 10W Switching Power Adapter
• Nguồn cung cấp 2: DC3,7V, 940mAh Li-ion Loại pin sạc 14650, chạy được 80 giờ sau khi sạc 5 giờ
• Kích thước (cao x rộng x sâu): 2,8 x 12 x 6,5 (cm)
• Khối lượng: 198g (Cruise), 190g (Stride) (bao gồm phụ kiện: cáp USB, cục cấp nguồn DC, túi, catalogue).
• Headphone amplifier hiệu năng cao 78mW (12 Ohm), 94mW (16 Ohm), 110mW (32 Ohm), 98,6mW (56 Ohm), 23mW (300 Ohm), 16mW (600 Ohm)
• Cung cấp điện nhờ kết nối USB hoặc pin sạc
• Thiết kế nhỏ gọn cho di động
• Đầu vào/đầu ra:
o 1 đầu vào USB (mini loại B) để kết nối với máy tính
o 1 đầu vào analogue giắc nhỏ (3,5 mm)
o 1 giắc nhỏ cắm tai nghe (3,5 mm)
o Bật/Tắt
o Núm điều khiển âm lượng
• Độ rõ nét S/N: 100dB (A-Weighted - dây ) 96dB (A-Weighted - USB)
• Độ méo THD: 0,02% (Line Input 1KHz)
• Tách kênh: 60db (kHz)
• Tần số đáp ứng: 20Hz - 20kHz +/-0.5dB
• Nguồn cung cấp 1: DC5V, 2.000mA, 10W Switching Power Adapter
• Nguồn cung cấp 2: DC3,7V, 940mAh Li-ion Loại pin sạc 14650, chạy được 80 giờ sau khi sạc 5 giờ
• Kích thước (cao x rộng x sâu): 2,8 x 12 x 6,5 (cm)
• Khối lượng: 198g (Cruise), 190g (Stride) (bao gồm phụ kiện: cáp USB, cục cấp nguồn DC, túi, catalogue).