Mô tả sản phẩm: Ắc Quy LiFePO4
Ắc Quy LiFePO4
Ắc quy LiFePO4 t được phát triển dựa trên công nghệ LiFePO4 (Lithium Iron Phosphate) của Psi. So với các loại ắc quy NiCad và Axit-chì thông thường, Ắc quy LiFePO4 có tuổi thọ cao, với hơn 2000 chu kỳ sạc xả. Đồng thời, sản phẩm thuộc dòng ắc quy miễn bảo dưỡng với các cell trong cân bằng, có khả năng tái sạc và được giám sát bởi hệ thống quản lý BMS, đảm bảo an toàn, không gây cháy nổ, thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí vận hành, bảo dưỡng.
Đặc điểm nổi bật:
- Hệ thống quản lý BMS được thiết kế giám sát ắc quy trong các trường hợp quá sạc , quá xả và quá nhiệt.
- Cell trong cân bằng.
- Hơn 2000 chu kỳ sạc xả ở điều kiện bình thường.
- Miễn bảo dưỡng và tái sạc nhiều lần.
- Sử dụng được với hầu hết máy sạc tiêu chuẩn cho dòng ắc quy axít-chì ( AGM/GEL).
- Độ tự xả thấp hơn 1%/tháng.
- Nhiệt độ hoạt động từ -30oC ~ 60oC .
Thông số kỹ thuật |
12 V/100 Ah |
24 V/50 Ah |
Ghi Chú |
|
Điện áp |
12.0 V |
24.0 V |
|
|
Điện áp quy chuẩn |
12.8 V |
25.6 V |
|
|
Dung lượng |
100Ah |
50 Ah |
|
|
Kích thước (D x R x C) mm |
193 x 264 x 263 hoặc 237 |
193 x 264 x 263 hoặc 237 |
263: tính đến đầu cực |
|
Cấu hình Cell trong |
24 cells/ 4S6P |
24 cells/ 8S3P |
S: Series |
|
Loại Cells (40138) |
3.2 V/ 17 Ah |
3.2 V/ 17 Ah |
|
|
Dòng sạc cực đại |
14.6 V |
29.2 V |
|
|
Chất hóa học |
LiFePO4 |
LiFePO4 |
Lithium iron Phosphate |
|
Dòng xả cực đại |
200 A |
150 A |
3C. Dis |
|
Cổng giao tiếp |
RS485 |
RS485 |
|
|
Mật độ năng lượng theo thể tích |
> 315 Wh/L |
> 315 Wh/L |
Từ Cell |
|
Mật độ năng lượng theo khối lượng |
> 144 Wh/kg |
> 144 Wh/kg |
Từ Cell |
|
Vòng đời |
> 2000 |
> 2000 |
SOC@>80% |
|
Độ ẩm tương đối |
< 95% |
< 95% |
Không ngưng tụ |
|
Nhiệt độ hoạt động |
[ Sạc ] |
|
0oC ~ 60oC |
Từ Cell |
[ Xả ] |
|
-30oC ~ 60oC |
Từ Cell |
|
Trọng lượng |
≤ 13.0kg |
≤ 13.0kg |
|
|
BMS |
TBD |
TBD |
Thỏa thuận |
|
I/O Connector |
M8 Screw |
M8 Screw |
|
Thông số kỹ thuật |
12V/200Ah |
24V/100Ah |
48V/50Ah |
Ghi Chú |
|
Điện áp |
12.0 V |
24.0 V |
48.0 V |
|
|
Điện áp quy chuẩn |
12.8 V |
25.6 V |
51.2 V |
|
|
Dung lượng |
200Ah |
100Ah |
50Ah |
|
|
Kích thước (D x R x C) mm |
400 x 483(19”) x 134 (3U) |
400 x 483(19”) x 134 (3U) |
400 x 483(19”) x 134 (3U) |
|
|
Cấu hình Cell trong |
48 cells/ 4S12P |
48 cells/ 8S6P |
48 cells/ 16S3P |
S: Series |
|
Loại Cells (40138) |
3.2V/ 17Ah |
3.2V/ 17Ah |
3.2V/ 17Ah |
|
|
Dòng sạc cực đại |
14.6 V |
29.2 V |
58.2 V |
|
|
Dòng xả cực đại |
TBD |
TBD |
TBD |
Thoả thuận |
|
Chất hóa học |
LiFePO4 |
LiFePO4 |
LiFePO4 |
Lithium Iron Phosphate |
|
Mật độ năng lượng theo thể tích |
>315 Wh/L |
>315 Wh/L |
>315 Wh/L |
Từ Cell |
|
Mật độ năng lượng theo khối lượng |
>144 Wh/Kg |
>144 Wh/Kg |
>144 Wh/Kg |
Từ Cell |
|
Vòng đời |
>2000 |
>2000 |
>2000 |
SOC @>80% |
|
Độ ẩm tương đối |
<95% |
<95% |
<95% |
Không ngưng tụ |
|
Nhiệt độ hoạt động |
[Sạc] |
|
0oC ~ 60oC |
0oC ~ 60oC |
|
[Xả] |
|
-30oC ~ 60oC |
-30oC ~ 60oC |
|
|
Cổng giao tiếp |
RS485 |
RS485 |
RS485 |
|
|
BMS |
TBD |
TBD |
TBD |
Thỏa thuận |
|
Trọng lượng |
≤ 25kg |
≤ 25kg |
≤ 25kg |
|
|
I/O Connector |
Anderson Connector(170A) |
Anderson Connector(170A) |
Anderson Connector (170A) |
|
Thông số kỹ thuật |
12V/310Ah |
24V/170Ah |
48V/80Ah |
Ghi Chú |
|
Điện áp |
12.0V |
24.0 V |
48.0 V |
|
|
Điện áp quy chuẩn |
12.8 V |
25.6V |
51.2 V |
|
|
Dung lượng |
310 Ah |
170 Ah |
80 Ah |
|
|
Kích thước (D x R x C) mm |
650 x 483(19”) x 134 (3U) |
650 x 483(19”) x 134 (3U) |
650 x 483(19”) x 134 (3U) |
|
|
Cấu hình Cell trong |
80 cells/ 4S20P |
80 cells/ 8S10P |
80 cells/ 16S5P |
S: Series |
|
Loại Cell (40138) |
3.2V/17Ah |
3.2V/17Ah |
3.2V/17Ah |
|
|
Dòng sạc cực đại |
14.6 V |
29.2 V |
58.2 V |
|
|
Dòng xả cực đại |
TBD |
TBD |
TBD |
Thỏa thuận |
|
Chất hóa học |
LiFePO4 |
LiFePO4 |
LiFePO4 |
Lithium Iron Phosphote |
|
Mật độ năng lượng theo thể tích |
>315 Wh/L |
>315 Wh/L |
>315 Wh/L |
Từ Cell |
|
Mật độ năng lượng theo khối lượng |
>144 Wh/Kg |
>144 Wh/Kg |
>144 Wh/Kg |
Từ Cell |
|
Vòng đời |
>2000 |
>2000 |
>2000 |
SOC @>80% |
|
Độ ẩm tương đối |
<95% |
<95% |
<95% |
Không ngưng tụ |
|
Nhiệt độ hoạt động |
[Sạc] |
|
0oC ~ 60oC |
0oC ~ 60oC |
|
[ Xả] |
|
-30oC ~ 60oC |
-30oC ~ 60oC |
|
|
Trọng lượng |
±38kg |
±38kg |
±38kg |
|
|
BMS |
TBD |
TBD |
TBD |
Thỏa thuận |
|
I/O connector |
TBD |
TBD |
TBD |
Thỏa thuận |
|
Cổng giao tiếp |
TBD |
TBD |
TBD |
Thỏa thuận |