Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Ắc Quy LiFePO4

0 nơi bán, giá từ : 0₫
Hãng sản xuất: Đang cập nhậtĐiện áp(V): 12
Dung lượng(Ah): 100
Xem thêm
Ắc Quy LiFePO4
Hiện tại chưa có gian hàng nào bán sản phẩm Ắc Quy LiFePO4 trên Vatgia.com
Click vào đây để bán sản phẩm
Gợi ý Cá nhân bán
Mới - Cần bán
Sửa Chữa Ắc Quy, Sửa Chữa Ắc Quy Xe Nâng Điện, Phục Hồi Ắc Quy Xe Nâng
Sửa Chữa Ắc Quy, Sửa Chữa Ắc Quy Xe Nâng Điện, Phục Hồi Ắc Quy Xe Nâng

Mọi Chi Tiết Vui Lòng Liên Hệ: Cty Tnhh Đào Tạo Nghề Đại Việt Phát Ms. Phượng (Pt Kinh Doanh) Đtdđ: 0947.493.056 Email: Daotaonghedaivietphat @Gmail.com Web:www.xenanghbl.com Với...

Bình Dương, Tp. Thủ Dầu Một, Việt Nam
Gọi điện
Mới - Cần bán
Sửa Chữa Ắc Quy, Sửa Chữa Ắc Quy Xe Nâng Điện, Phục Hồi Ắc Quy Xe Nâng
Sửa Chữa Ắc Quy, Sửa Chữa Ắc Quy Xe Nâng Điện, Phục Hồi Ắc Quy Xe Nâng

Công Ty Tnhh Đào Tạo Nghề Đại Việt Phát Trụ Sở Chính: Số 192, Đường Đồng Cây Viết, Kp1,P.phú Mỹ- Tp. Tdm - Bình Dương. Với Công Nghệ Phục Chế Ắc Quy Xe Nâng Tiên Tiến Bậc Nhất Đến Từ Israel,...

Bình Dương, Việt Nam
Gọi điện
Mới - Cần bán
Sửa Chữa Ắc Quy, Sửa Chữa Ắc Quy Xe Nâng Điện, Phục Hồi Ắc Quy Xe Nâng
Sửa Chữa Ắc Quy, Sửa Chữa Ắc Quy Xe Nâng Điện, Phục Hồi Ắc Quy Xe Nâng

Chuyên Sửa Xe Nâng Hàng, Sửa Xe Nâng Đứng Lái Và Xe Nâng Ngồi Lái Đt: 0947.493.056 - Ms Phượng Sửa Chữa Xe Nâng Hàng - Sửa Xe Nâng Điện, Dầu, Xăng, - Chuyên: _ Sửa Xe Nâng, Bảo Dưỡng...

Bình Dương, Việt Nam
Gọi điện
Mới - Cần bán
Sửa Chữa Ắc Quy, Sửa Chữa Ắc Quy Xe Nâng Điện, Phục Hồi Ắc Quy Xe Nâng
Sửa Chữa Ắc Quy, Sửa Chữa Ắc Quy Xe Nâng Điện, Phục Hồi Ắc Quy Xe Nâng

Chuyên Sửa Xe Nâng Hàng, Sửa Xe Nâng Đứng Lái Và Xe Nâng Ngồi Lái Đt: 0947.493.056 - Ms Phượng Sửa Chữa Xe Nâng Hàng - Sửa Xe Nâng Điện, Dầu, Xăng, - Chuyên: _ Sửa Xe Nâng, Bảo Dưỡng...

Bình Dương, Tp. Thủ Dầu Một, Việt Nam
Gọi điện
Mới - Cần bán
Ắc Quy Csb Gp12650
Ắc Quy Csb Gp12650

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 65 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng ...

11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
Gọi điện
Mới - Cần bán
Ắc Quy Csb Gp12340
Ắc Quy Csb Gp12340

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 34 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng ...

11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
Gọi điện
Mới - Cần bán
Ắc Quy Csb Gp12260
Ắc Quy Csb Gp12260

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 26 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx....

11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
Gọi điện
Mới - Cần bán
Ắc Quy Csb Gp12200
Ắc Quy Csb Gp12200

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 20Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng(Kg) Approx....

11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
Gọi điện
Mới - Cần bán
Ắc Quy Csb Gp645
Ắc Quy Csb Gp645

Thông Tin Chi Tiết Đặc Tính Chung &Middot; Thân Thiện Với Môi Trường &Middot; Chất Lượng Và Độ Tin Cậy Cao &Middot; Nội Trở Thấp &Middot; Mật Độ Năng Lượng Cao &Middot; Tuổi Thọ Dài...

11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
Gọi điện
Mới - Cần bán
Ắc Quy Csb Gp672
Ắc Quy Csb Gp672

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cell 3 Điện Áp 6 V Dung Lượng 7.2 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng (Kg) ...

11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
Gọi điện
Mới - Cần bán
Ắc Quy Csb Gp6120
Ắc Quy Csb Gp6120

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 3 Điện Áp 6 V Dung Lượng 12 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lựơng (Kg) Approx....

11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
Gọi điện
Mới - Cần bán
Ắc Quy Csb Gp1222
Ắc Quy Csb Gp1222

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 2.2 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng (Kg) ...

11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
Gọi điện
Mới - Cần bán
Ắc Quy Csb Gp1245
Ắc Quy Csb Gp1245

Thông Tin Chi Tiết Specification Số Cells 6 Dung Lượng 12 V Dung Lượng 4.5 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng (Kg) ...

11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
Gọi điện
Mới - Cần bán
Ắc Quy Csb Gp12170
Ắc Quy Csb Gp12170

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 17 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng (Kg) ...

11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
Gọi điện
Mới - Cần bán
Ắc Quy Csb Hr12120W
Ắc Quy Csb Hr12120W

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 120W @ 15 Minute-Rate To 1.67V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng ...

11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
Gọi điện
Mới - Cần bán
Ắc Quy Csb Hr1290W
Ắc Quy Csb Hr1290W

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 90 W @ 15 Minute-Rate To 1.67V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng ...

11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
Gọi điện
Mới - Cần bán
Ắc Quy Csb Hr1251W
Ắc Quy Csb Hr1251W

Thông Tin Chi Tiết Thống Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 51W @ 15 Minute-Rate To 1.67V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx....

11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
Gọi điện
Mới - Cần bán
Ắc Quy Csb Hr1234W
Ắc Quy Csb Hr1234W

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 34W @ 15 Minute-Rate To 1.67V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng ...

11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
Gọi điện
Mới - Cần bán
Ắc Quy Csb Hr1227W
Ắc Quy Csb Hr1227W

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 27 W @ 15 Minute-Rate To 1.67V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng ...

11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
Gọi điện
Mới - Cần bán
Ắc Quy Csb Hr1224W
Ắc Quy Csb Hr1224W

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 24W @ 15 Minute-Rate To 1.67V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng ...

11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
Gọi điện

Liên hệ quảng cáo

Liên hệ Quảng Cáo: 02439747875

Mô tả sản phẩm: Ắc Quy LiFePO4

Ắc Quy LiFePO4

Ắc quy LiFePO4 t được phát triển dựa trên công nghệ LiFePO4 (Lithium Iron Phosphate) của Psi. So với các loại ắc quy NiCad và Axit-chì thông thường, Ắc quy LiFePO4 có tuổi thọ cao, với hơn 2000 chu kỳ sạc xả. Đồng thời, sản phẩm thuộc dòng ắc quy miễn bảo dưỡng với các cell trong cân bằng, có khả năng tái sạc và được giám sát bởi hệ thống quản lý BMS, đảm bảo an toàn, không gây cháy nổ, thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí vận hành, bảo dưỡng.

Đặc điểm nổi bật:

  • Hệ thống quản lý BMS được thiết kế giám sát ắc quy trong các trường hợp quá sạc , quá xả  và  quá  nhiệt.
  • Cell trong cân bằng.
  • Hơn 2000 chu kỳ sạc xả ở điều kiện bình thường.
  • Miễn bảo dưỡng và tái sạc nhiều lần.
  • Sử dụng được với hầu hết máy sạc tiêu chuẩn cho dòng ắc quy axít-chì ( AGM/GEL).
  • Độ tự xả thấp hơn 1%/tháng.
  • Nhiệt độ hoạt động từ -30oC ~ 60oC .
Ắc quy LiFePO4
 

Thông số kỹ thuật

12 V/100 Ah

24 V/50 Ah

Ghi Chú

Điện áp

12.0 V

24.0 V

 

Điện áp quy chuẩn

12.8 V

25.6 V

 

Dung lượng

100Ah

  50 Ah

 

Kích thước (D x R x C) mm

193 x 264 x 263 hoặc 237

193 x 264 x 263 hoặc 237

263: tính đến đầu cực
237: không tính đầu cực

Cấu hình Cell trong

 24 cells/ 4S6P

24 cells/ 8S3P

S: Series
P: Parallel

Loại Cells  (40138)

 3.2 V/ 17 Ah

 3.2 V/ 17 Ah

 

Dòng sạc cực đại

14.6 V

29.2 V

 

Chất hóa học

LiFePO4

LiFePO4

Lithium iron Phosphate

Dòng xả cực đại 

200 A

150 A

3C. Dis

Cổng giao tiếp

RS485

RS485

 

Mật độ năng lượng theo thể tích

> 315 Wh/L

> 315 Wh/L

Từ Cell

Mật độ năng lượng theo khối lượng

> 144 Wh/kg

> 144 Wh/kg

Từ Cell

Vòng đời

> 2000

> 2000

SOC@>80%

Độ ẩm tương đối

< 95%

< 95%

Không  ngưng tụ

Nhiệt độ hoạt động

[ Sạc ]


0oC ~ 60oC

0oC ~ 60oC

Từ Cell

[ Xả ]


-30oC ~ 60oC

-30oC ~ 60oC

Từ Cell

Trọng lượng

≤ 13.0kg

≤ 13.0kg

 

BMS

TBD

TBD

Thỏa thuận

I/O Connector

M8 Screw

M8 Screw

 

Ắc quy LiFePO4 3U

Thông số kỹ thuật

12V/200Ah

24V/100Ah

48V/50Ah

Ghi Chú

Điện áp  

12.0 V

24.0 V

48.0 V

 

Điện áp quy chuẩn

12.8 V

25.6 V

51.2 V

 

Dung lượng  

200Ah

100Ah

50Ah

 

Kích thước (D x R x C) mm

400 x 483(19”) x 134 (3U)

400 x 483(19”) x 134 (3U)

400 x 483(19”) x 134 (3U)

 

Cấu hình Cell trong

48 cells/ 4S12P

48 cells/ 8S6P

48 cells/ 16S3P

S: Series
P: Parallel

Loại Cells  (40138)

3.2V/ 17Ah

3.2V/ 17Ah

3.2V/ 17Ah

 

Dòng sạc cực đại

14.6 V

29.2 V

58.2 V

 

Dòng xả cực đại

TBD

TBD

TBD

Thoả  thuận

Chất hóa học

LiFePO4 

LiFePO4

LiFePO4

Lithium Iron Phosphate

Mật độ năng lượng theo thể tích

>315 Wh/L

>315 Wh/L

>315 Wh/L

Từ Cell

Mật độ năng lượng theo khối lượng

>144 Wh/Kg

>144 Wh/Kg

>144 Wh/Kg

Từ Cell

Vòng đời

>2000

>2000

>2000

SOC @>80%

Độ ẩm tương đối

<95%

<95%

<95%

Không ngưng tụ

Nhiệt độ hoạt động

[Sạc]


0oC ~ 60oC

0oC ~ 60oC

0oC ~ 60oC

 

[Xả]


-30oC ~ 60oC

-30oC ~ 60oC

-30oC ~ 60oC

 

Cổng giao tiếp

RS485

RS485

RS485

 

BMS

TBD

TBD

TBD

Thỏa thuận

Trọng lượng

≤ 25kg

≤ 25kg

≤ 25kg

 

I/O Connector

Anderson Connector(170A)

Anderson Connector(170A)

Anderson Connector (170A)

 

Ắc quy LiFePO4 3U (2)

Thông số kỹ thuật

12V/310Ah

24V/170Ah

48V/80Ah

Ghi Chú

Điện áp

12.0V

24.0 V

48.0 V

 

Điện áp quy chuẩn

12.8 V

25.6V

51.2 V

 

Dung lượng

310 Ah

170 Ah

80 Ah

 

Kích thước (D x R x C) mm

650 x 483(19”) x 134 (3U)

650 x 483(19”) x 134 (3U)

650 x 483(19”) x 134 (3U)

 

Cấu hình Cell trong

80 cells/ 4S20P

80 cells/ 8S10P

80 cells/ 16S5P

S: Series
P: Parallel

Loại Cell  (40138)

3.2V/17Ah

3.2V/17Ah

3.2V/17Ah

 

Dòng sạc cực đại

14.6 V

29.2 V

58.2 V

 

Dòng xả cực đại

TBD

TBD

TBD

Thỏa thuận

Chất hóa học

LiFePO4

LiFePO4

LiFePO4

Lithium Iron Phosphote

Mật độ năng lượng theo thể tích

  >315 Wh/L

  >315 Wh/L

  >315 Wh/L

Từ Cell

Mật độ năng lượng theo khối lượng

  >144 Wh/Kg

>144 Wh/Kg

>144 Wh/Kg

Từ Cell

Vòng đời

   >2000

>2000

>2000

SOC @>80%

Độ ẩm tương đối

<95%

<95%

<95%

Không ngưng tụ

Nhiệt độ hoạt động

[Sạc]


0oC ~ 60oC

0oC ~ 60oC

0oC ~ 60oC

 

[ Xả]


-30oC ~ 60oC

-30oC ~ 60oC

-30oC ~ 60oC

 

Trọng lượng

±38kg

±38kg

±38kg

 

BMS

TBD

TBD

TBD

Thỏa thuận

I/O connector

TBD

TBD

TBD

Thỏa thuận

Cổng giao tiếp

TBD

TBD

TBD

Thỏa thuận

 

Hỏi đáp về sản phẩm

Hỏi cộng đồng(Tối thiểu 20 kí tự)
  • Tất cả
  • Thông tin sản phẩm
  • Hỏi đáp
  • Đánh giá
Thông tin sản phẩm
Hỏi đáp
Đánh giá
Rao vặt liên quan
Đăng bởi: automationworldvn    Cập nhật: 02/08/2024 - 11:12
Pin sạc Saft battery 417990-101, 1.2V 5500mAh rechargeable Nickel Cadmium (NiCD) D-size cell Diameter 32mm x Height 58mm SL: 02 sales@automationworl...
Đăng bởi: duonglinhenid8164920    Cập nhật: 18/07/2024 - 13:52
Ắc quy Eternity là hãng ắc quy lâu năm tại Đức được Fuji Việt Nam nhập khẩu tại Dubai và phân phối độc quyền trên toàn quốc. Sản phẩm đạt chứng nhận ISO 9001, ISO 14001 và...
Đăng bởi: anan20111996id8097465    Cập nhật: 27/06/2024 - 13:23
Pin lithium là loại pin sử dụng lithium metal hoặc hợp chất lithium làm vật liệu cực âm, cung cấp nguồn năng lượng cho xe ô tô điện. Điểm đặc biệt của pin lithium là khả năng...