Mô tả sản phẩm: Máy chiếu gần VIEWSONIC PS501X
Hình ảnh lớn trong không gian nhỏ
![Máy chiếu gần VIEWSONIC PS501X (Ảnh 1)](https://tech360.vn/wp-content/uploads/2018/10/shortthrow_ps501_ps600_450w.jpg)
Công nghệ SuperColor độc quyền của ViewSonic cung cấp một dải màu rộng hơn so với máy chiếu DLP thông thường đảm bảo người dùng có được màu sắc trung thực và chính xác. Với thiết kế bánh xe màu độc quyền và khả năng điều khiển đèn động, SuperColor ™ Technology chiếu hình ảnh với hiệu suất màu sắc trung thực và đáng tin cậy, trong cả môi trường sáng và tối, mà không làm mất chất lượng hình ảnh.
![Máy chiếu gần VIEWSONIC PS501X (Ảnh 2)](https://tech360.vn/wp-content/uploads/2018/10/ps501x_left_hires.png)
Tương thích với mô-đun bảng trắng tương tác
Khi kết hợp với mô-đun bảng trắng tương tác PJ-VTOUCH-10S của ViewSonic, máy chiếu này có thể chuyển thành giải pháp chiếu tương tác. Nhiều người dùng có thể tương tác và cộng tác đồng thời trên màn hình bằng cách sử dụng ngón tay hoặc bút stylus. Model này phù hợp là một máy chiếu trường học rất tốt đáp ứng khả năng trình chiếu cho giáo dục.
![Máy chiếu gần VIEWSONIC PS501X (Ảnh 3)](https://tech360.vn/wp-content/uploads/2018/10/pj-vtouch-10s_450w.jpg)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VIEWSONIC PS501X
Công nghệ | DLP |
Độ phân giải thực | XGA (1024 x 768) |
Cường độ sáng | 3500 ANSI lumen |
Khoảng cách chiếu | 0.7 – 2.2 m |
Tiêu cự | 0.61 |
Kích thước hiển thị | 30 – 300 inch (đường chéo) |
Keystone | Điều chỉnh theo chiều dọc (±40°) |
Ống kính | 1.1x điều chỉnh zoom/ lấy nét bằng tay |
Zoom kỹ thuật số | Fixed Zoom |
Bóng đèn | 190 watt |
Tuổi thọ bóng đèn | 5.000 / 15.000 hours* (Normal / Super Eco) |
Chiều sâu màu sắc | 1.07 tỷ màu |
Độ tương phản | 22.000:1 |
Tỷ lệ khung hình chiếu | 4:3 (native) |
Tần số quét | Ngang: 15K~102KHz Dọc: 23~120Hz |
Tín hiệu tương thích | PC: Min (640 x 480) – Max (1920 x 1080) |
Mac: Min (640 x 480) – Max (1920 x 1080) | |
Cổng kết nối | (HDMI 1.4/ HDCP 1.4) x1 |
VGA in x1 | |
Video x1 | |
Audio in x1 | |
Audio out x1 | |
RS232 | |
USB 2.0 type A (5V/1A) x1 | |
Mini USB x1 | |
Loa | 2W x1 |
Điện áp | 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz |
Công suất | 260W (lớn nhất) / <0.5W (chế độ chờ) |
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C) |
Kích thước (W x H x D) |
292 x 115 x 236 mm |
Trọng lượng | 2.6 kg |
Chế độ bảo hành | 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước) |
Đóng gói | 1 Máy Chiếu, Cáp Nguồn, Cáp VGA, Điều Khiển, Hướng Dẫn Sử Dụng, ViewSonic Wizard CD (with User Guide) |