Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Trendnet TEW-711BR

0 nơi bán, giá từ : 0₫
Hãng sản xuất: TrendnetCổng kết nối (Interfaces): 4 x RJ-45 ( LAN ), 1 x Management - Console, 1 x RJ-45 ( WAN )
Bảo mật ( Security ): WPA, WPA2, WEP, AES, SSH2 v.2, DMZ, NAT, WPA-PSK, WPA2-PSK, SSIDManagement Protocol: SNMP 1 , SNMP 3
Tính năng: DHCP, VLAN, MDI/MDI-X, IPv6, Firewall, IPv4
Xem thêm
Trendnet TEW-711BR
Hiện tại chưa có gian hàng nào bán sản phẩm Trendnet TEW-711BR trên Vatgia.com
Click vào đây để bán sản phẩm

Liên hệ quảng cáo

Liên hệ Quảng Cáo: 02439747875

Mô tả sản phẩm: Trendnet TEW-711BR

Giới  thiệu sản phẩm:

   TRENDnet’s 150Mbps Wireless N Home , model TEW-711BR,cung cấp kết nối mạng không dây tốc độ lên đến 150Mbps, phạm vi bảo vệ đáng tin cậy để chia sẻ tập tin, chơi game, truy cập Internet …

   Mã hóa tiên tiến bảo vệ mạng không dây của bạn, công vụ kiểm soát giúp ngăn chặn việc truy cập các trang web không mong muốn, công nghệ nhúng GREENnet giúp làm giảm điện năng tiêu thụ lên đến 50%.

   Chất lượng WMM® dịch vụ (QoS) công nghệ: ưu tiên chơi game, gọi Internet, cuộc hội thoại video. Cài đặt chế độ bảo vệ Wi-Fi  (WPS) bằng cách kết nối các nút ấn WPS hỗ trợ bộ điều hợp không dây tại các nút mạng. Đèn LED ở mặt trước của Router hiển thị tình trạng của thiết bị. Cung cấp 4 cổng mạng Ethernet ở mặt sau router.

Chức năng:

1. 4 cổng Lan 10/100Mbps tự động kết nối MDIX

2. 1 cổng Wan 10/100Mbps tự động kết nối MDIX

3. Kết nối dữ liệu tốc độ cao lên đến 150Mbps

4. Tương thích chuẩn IEEE 802.11b/g

5. Công nghệ GREENner làm giảm điện năng tiêu thụ lên đến 50%

6. Tương thích với cáp DSL, cung cấp dịch vụ Internet bằng cách sử dụng Dynamic/Static, PPPoE, PPTP và giao thức L2TP

7. Kết nối mạng không dây bằng cách sử dụng nút ấn WPS

8. Chế độ bảo mật mạng không dây WPA2-RADIUS

9. Điều khiển luồng dữ liệu ( địa chỉ MAC, Domain và IP Filtering)

10. Dễ dàng cài đặt thông qua trình duyệt web IE 6.0, FF 2.0 or cao hơn, Chrome, Opera, Safari

11. Chức năng NAT

12. Máy chủ ảo, ứng dụng cổng  kết nối cấp cao (ALG) dịch vụ ứng dụng đặc biệt cho Internet.

13. Hỗ trợ tính năng Plug and Play (UPnP)để phục hồi tự động và hỗ trợ cho cấu hình thiết bị của các ứng dụng Internet

14. Dynamic DNS Client for dynamic Internet IP resolution

15. Wi-Fi Multimedia (WMM) Quality of Service (QoS) data prioritization

16. phạm vi ngoài trời lên đến 100 mét (330 ft.) ( tùy thuộc vào môi trường )

17. phạm vi ngoài trời lên đến 300 mét (980 ft.) ( tùy thuộc vào môi trường )

18. bảo hành 3 năm

Thông số kỹ thuật:

 Chuẩn

• IEEE 802.3, 802.3u, 802.11b, 802.11g, 802.11n, 802.3az

 Cổng  WAN

• 1 cổng Wan 10/100Mbps tự động kết nối MDIX

 Cổng LAN

• 4 cổng Lan 10/100Mbps tự động kết nối MDIX

 WPS Button

• Cho phét cài đặt chức năng bảo vệ Wi-Fi WPS (giữ sau 3 giây)

 Nguồn Switch

• On/Off

 Kiểu kết nối

• Dynamic IP, Static (fixed) IP, PPPoE, PPTP, L2TP

 Hỗ trợ Web

• IE 6.0, Firefox 2.0 hoặc cao hơn, Chrome, Opera, Safari

 Điều khiển dữ liệu

• MAC Address Filter, Domain/URL Filter, Protocol/IP Filter,Virtual Server, DMZ host, UPnP, PPTP/L2TP/IPsec VPN pass through

 Bảo vệ/ màn hình

• Cấu hình Local/remote, cập nhật firmware, sao lưu/ phục hồi dữ liệu qua Web, Internal…

System Log, Syslog, E-Mail Logging, SNMPv1/v2c, Ping Test Tool, Dynamic DNS

 Routing

• Static and Dynamic RIPv1/2

 LED chỉ thị

• Nguồn, tình trạng, LAN1 - LAN4, WAN, WLAN

 Nguồn

• Nguồn vào: 100~240V AC, 50~60Hz

• Nguồn ra: 5V DC, 1A

 Tiêu thụ

• 2.8 Watts (lớn nhất)

 Kích thước

• 158 x 109 x 34 mm (6.2 x 4.3 x 1.3 in)

 Trọng lượng

• 204 g (7.2 oz)

 Nhiệt độ

• Hoạt động: 0° ~ 40°C (32° ~ 104°F)

• Lưu trữ: -10°C ~ 70°C (-14° ~ 158°F)

 Độ ẩm

• 95% (không ngưng tụ)

 Chứng nhận

• CE, FCC

Wireless

 Tần số

• 2.412 ~ 2.484 GHz ISM band

 Ăng ten

• 1 x 2dBi fixed dipole antenna

 Điều biến

• 802.11b: CCK (11 and 5.5Mbps), DQPSK (2Mbps), DBPSK (1Mbps)

• 802.11g: OFDM with BPSK, QPSK and 16/64-QAM

• 802.11n:  BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM with OFDM

 Giao thức MAC

• CSMA/CA with ACK

 Tốc độ dữ liệu

• 802.11b: up to 11Mbps

• 802.11g: up to 54Mbps

• 802.11n: up to 150Mbps

 Nguồn ra

• 802.11b: 15dBm (typical) @ 11Mbps

• 802.11g: 15dBm (typical) @ 54Mbps

• 802.11n: 13dBm (typical) @ 150Mbps

 Độ nhạy thu - phát

• 802.11b: -85dBm (typical) @ 11Mbps

• 802.11g: -68dBm (typical) @ 54Mbps

• 802.11n: -62dBm (typical) @ 150Mbps

 Mã hóa

• 64/128-bit WEP (HEX/ASCII), WPA /WPA2-PSK, WPA/WPA2-RADIUS

 Channels

• 1-11 (FCC), 1-13 (ETSI)

Hỏi đáp về sản phẩm

Hỏi cộng đồng(Tối thiểu 20 kí tự)
  • Tất cả
  • Thông tin sản phẩm
  • Hỏi đáp
  • Đánh giá
Thông tin sản phẩm
Hỏi đáp
Đánh giá
Rao vặt liên quan
Đăng bởi: dienmayhaithuduc    Cập nhật: 23/11/2024 - 15:55
Thiết bị TP-LINK TL-WA854RE tốc độ N 300Mbps kích thước nhỏ gọn và thiết kế cắm trực tiếp vào ổ điện, chuyên dùng mở rộng phạm vi phủ sóng và tăng cường tín hiệu Wi-Fi đã có...
Đăng bởi: dienmayhaithuduc    Cập nhật: 07/11/2024 - 16:09
Router TP-Link TL-MR 3420 hỗ trợ Hai Chế Độ Hoạt Động. Quý khách sử dụng cho phát Wifi cố định tại nhà hoặc di động trên xe ôtô đều được nhờ thiết bị TP-Link TL-MR 3420 có...
Đăng bởi: 0902413077    Cập nhật: 21/10/2024 - 09:13
Bộ phát wifi TP-Link Archer C54 | Chính Hãng | Giá Tốt Bộ định tuyến TP-Link Archer C54 AC1200 Dual-Band là một thiết bị mạng không dây hiện đại, được thiết kế để mang đến...