Mô tả sản phẩm: IPCAMWLPTG
- Dữ liệu Video : Embedded CCD
- Cảm biến hình ảnh: 1/4 inch color CCD
- Loại ống kính : Board Lens with 4.3 mm focal length, F2.0
- A/sáng tối thiểu : 1 Lux / F2.0
- Tốc độ đóng mở ống kính: 1/60 ~ 1/100,000 second NTSC
- Tự động đóng mở điện tử (AES)
- Tự động tăng sáng (AGC)
- Tự động cân bằng trắng (AWB)
- Hệ thốngCPU : Trimedia PNX1300
- RAM : 16MB SDRAM
- ROM : 2MB FLASH ROM
- Tỷ số nén trung bình : 150 ~ 200
- Số khung hình/giây : Up to 30 / NTSC
- Độ phân giải (NTSC) : Up to 30 hình/giây 176 x 120,Up to 10 hình/giây 704 x 480
- Tính năng : Điều chỉnh kích cỡ hình ảnh, chất lượng và tỷ số 3 cửa số phát hiện chuyển động
4x Digital Zoom
Upload Snapshots (FTP or Email)
- Mạng : Giao thức mạng (TCP/IP, HTTP, SMTP, FTP, Telnet, NTP, DNS, DDNS, UPnP and DHCP 9
- Ethernet : 10 baseT or 100baseT Fast Ethernet auto negotiation
- Giao thức không dây : 2.4 GHz 802.11g/b
- Tốc độ : 54/48/36/24/18/12/9/6 Mbps;11/5.5/2/1 Mbps
- Wireless Coverage :
64M/54Mbps, 70M/48Mbps, 80M/36Mbps, 120M/20/18/12/9/6Mbps
80M/11Mbps, 120M/5.5Mbps, 200M/2Mbps, 300M/1Mbps
- Pan Range : ±135° (270° total), 10°~50°/sec
- Tilt Range : +90°~ -45° (135° total), 7°~25°/sec
- Features : Auto Pan mode, Auto Patrol mode,Khác
- Tần số tiếng :24 Kbps, 8 Kbps (optional),Microphone
Omni-directional
Frequency: 20 ~ 20,000 Hz
S/N Ratio: More than 58 dB
General I/O
1 sensor input (max. 12V DC 50mA)
1 relay output (max. 24V DC 1A / 125V AC 0.5A)
LED Indicator
Dual color status indicator
Nguồn
- Điện năng tiêu thụ : Near 8.4 W
- Nguồn ra : 12V DC, 1.5A
- Nguồn vào : 100 ~ 240V AC, 50/60 Hz, 0.4 A
Nhiệt độ hệ thống
- Dải nhiệt độ hoạt động : 0 ~ 40°C (32 ~ 104°F)
- Độ ẩm hệ thống : 95% RH
- Hệ điều hành : Microsoft Windows 98SE/ME/2000/XP
- Trình duyệt : Internet Explorer 5.x or above
- Cảm biến hình ảnh: 1/4 inch color CCD
- Loại ống kính : Board Lens with 4.3 mm focal length, F2.0
- A/sáng tối thiểu : 1 Lux / F2.0
- Tốc độ đóng mở ống kính: 1/60 ~ 1/100,000 second NTSC
- Tự động đóng mở điện tử (AES)
- Tự động tăng sáng (AGC)
- Tự động cân bằng trắng (AWB)
- Hệ thốngCPU : Trimedia PNX1300
- RAM : 16MB SDRAM
- ROM : 2MB FLASH ROM
- Tỷ số nén trung bình : 150 ~ 200
- Số khung hình/giây : Up to 30 / NTSC
- Độ phân giải (NTSC) : Up to 30 hình/giây 176 x 120,Up to 10 hình/giây 704 x 480
- Tính năng : Điều chỉnh kích cỡ hình ảnh, chất lượng và tỷ số 3 cửa số phát hiện chuyển động
4x Digital Zoom
Upload Snapshots (FTP or Email)
- Mạng : Giao thức mạng (TCP/IP, HTTP, SMTP, FTP, Telnet, NTP, DNS, DDNS, UPnP and DHCP 9
- Ethernet : 10 baseT or 100baseT Fast Ethernet auto negotiation
- Giao thức không dây : 2.4 GHz 802.11g/b
- Tốc độ : 54/48/36/24/18/12/9/6 Mbps;11/5.5/2/1 Mbps
- Wireless Coverage :
64M/54Mbps, 70M/48Mbps, 80M/36Mbps, 120M/20/18/12/9/6Mbps
80M/11Mbps, 120M/5.5Mbps, 200M/2Mbps, 300M/1Mbps
- Pan Range : ±135° (270° total), 10°~50°/sec
- Tilt Range : +90°~ -45° (135° total), 7°~25°/sec
- Features : Auto Pan mode, Auto Patrol mode,Khác
- Tần số tiếng :24 Kbps, 8 Kbps (optional),Microphone
Omni-directional
Frequency: 20 ~ 20,000 Hz
S/N Ratio: More than 58 dB
General I/O
1 sensor input (max. 12V DC 50mA)
1 relay output (max. 24V DC 1A / 125V AC 0.5A)
LED Indicator
Dual color status indicator
Nguồn
- Điện năng tiêu thụ : Near 8.4 W
- Nguồn ra : 12V DC, 1.5A
- Nguồn vào : 100 ~ 240V AC, 50/60 Hz, 0.4 A
Nhiệt độ hệ thống
- Dải nhiệt độ hoạt động : 0 ~ 40°C (32 ~ 104°F)
- Độ ẩm hệ thống : 95% RH
- Hệ điều hành : Microsoft Windows 98SE/ME/2000/XP
- Trình duyệt : Internet Explorer 5.x or above