Mô tả sản phẩm: Camera IP HIKVISION 2.0MP DS-2CD2125FWD-IS
CAMERA IP HIKVISION 2.0MP DS-2CD2125FWD-IS
CAMERA PHÙ HỢP VỚI KHÁCH HÀNG
Muốn lắp đặt: | vị trí cố định, lắp ngoài trời, trong nhà, camera thân trụ, ốp trần, tường, công nghệ mới |
Chất lượng hình ảnh: | 2.0MP, hình ảnh full hd sắc nét |
Chức năng: | Chống nước, chế độ ngày đêm, chống nhiễu |
Tầm quan sát ban đêm: | 30 m |
Lữu trữ | hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 128 Gb |
Chịu mưa nắng: | có |
Phù hợp: |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1 | Model: | DS-2CD2125FWD-IS |
2 | Chính hãng: | Camera Hikvision |
3 | Cảm biến hình ảnh: | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
4 | Độ phân giải: | 2.0 Megapixel (1920 x 1080) |
5 | Hệ thống tín hiệu: | PAL |
6 | Chuẩn nén hình ảnh: | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
7 | Độ nhạy sáng: | 0.01 lux @F1.2, AGC ON, 0 lux with IR |
8 | Hệ thống đồng bộ: | Internal |
9 | Tốc độ khung hình: | 50Hz: 25fps, 60Hz: 30fps |
10 | Ống kính | 2.8 mm/4 mm/6 mm/8 mm/12 mm optional |
11 | Khẩu độ: | |
12 | Quan sát tối thiểu: | |
13 | Số đèn led hồng ngoại: | |
14 | Tầm quan sát hồng ngoại: | 30m |
15 | Truyền tín hiệu dữ liệu: | |
16 | Tín hiệu Video ngõ ra: | |
17 | Chức năng (AWB): | |
18 | Chức năng (AGC): | |
19 | Chức năng (BLC): | (Blacklight Compensation) tự động chống ngược sáng |
20 | Chức năng (ICR) | IR cut filter with auto switch |
21 | Chức năng (2D, 3D, DNR): | (3D-DNR) giảm nhiễu số |
22 | Chức năng (ROI): | |
23 | Chức năng (D-WDR): | |
24 | Chức năng (HSBLC): | |
25 | Chức năng (Defog): | |
26 | Chức năng (Motion Detection) | |
27 | Chức năng (Privacy Masking) | |
28 | Chuẩn chống nước (IP66): | IP67 |
29 | Hỗ trợ giao diện OSD: | |
30 | Hỗ trợ khe thẻ nhớ: | 128 Gb |
31 | Hỗ trợ chuẩn: | |
32 | Ethernet: | |
33 | Công suất tiêu thụ: | |
34 | Nguồn điện: | DC 12V |
35 | Nhiệt độ môi trường: | -30 ~ +60 độ |
36 | Kích thước: | 11.1 × 8.24 cm |
37 | Trọng lượng: | 500g |
38 | Xuất xứ: | chính hãng Trung Quốc |
39 | Bảo hành chính hãng: | 2 năm |
(ENG) PRODUCT DESCRIPTION
CAMERA IP HIKVISION 2.0MP DS-2CD2125FWD-IS
GIÁ SỈ: 2.862.000Đ
Image Sensor: | | | 1/2.8″ Progressive Scan CMOS |
Signal System: | | | PAL/NTSC |
Min. Illumination: | | | Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR |
Shutter time: | | | 1/3 s to 1/100,000 s |
Slow shutter: | | | Support |
Lens: | | | 2.8 mm, horizontal field of view: 108° 4 mm, horizontal field of view: 86.4° 6 mm, horizontal field of view: 52° 8 mm, horizontal field of view: 40° 12 mm, horizontal field of view: 25° |
Lens Mount: | | | M12 |
Adjustment Range: | | | Pan: 0° to 355°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 355° |
Day& Night: | | | IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range: | | | 120 dB |
Digital noise reduction: | | | 3D DNR |
Compression Standard | ||
---|---|---|
Video Compression: | | | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
Video bit rate: | | | 32Kbps~16Mbps |
Audio Compression: | | | -S: G.711/G.722.1/G.726/MP2L2 |
Audio bit rate: | | | 64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-128Kbps(MP2L2) |
Triple Streams: | | | Yes |
Image | ||
Max. Image Resolution: | | | 1920 x 1080 |
Frame Rate: | | | 50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280×720) 60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280×720) |
Sub Stream: | | | 50Hz: 25fps (640 × 360, 352 × 288) 60Hz: 30fps (640 × 360, 352 × 240) |
Third Stream: | | | 50Hz: 25fps (1280×720, 640 × 360, 352 × 288) 60Hz: 30fps (1280×720, 640 × 360, 352 × 240) |
Image Enhancement: | | | BLC/3D DNR |
Image Settings: | | | Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software or web browser |
Target Cropping: | | | Support |
ROI: | | | Support 1 fixed region for each stream, and face dynamic tracking |
Day/Night Switch: | | | Auto/Scheduled |
Network | ||
Protocols: | | | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6 |
General Function: | | | One-key reset, Anti-Flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, Watermark, IP address filtering |
System Compatibility: | | | ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI |
Interface | ||
Communication Interface: | | | 1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface |
On-board storage: | | | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Smart Feature-set | ||
Behavior Analysis: | | | Line crossing detection, Intrusion detection, Unattended baggage detection, Object removal detection |
Line Crossing Detection: | | | Cross a pre-defined virtual line |
Intrusion Detection: | | | Enter and loiter in a pre-defined virtual region |
Unattended Baggage: | | | Objects left over in the pre-defined region such as the baggage, purse, dangerous materials |
Object Removal: | | | Objects removed from the pre-defined region, such as the exhibits on display. |
Recognition: | | | Face Detection |
General | ||
Operating Conditions: | | | -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F) Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply: | | | 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af Class3) |
Power Consumption: | | | 12 VDC ± 25%, 5W PoE(802.3af, class 3), 6.5W |
Weather Proof: | | | IP67 |
IR Range: | | | Up to 30m |
Dimensions: | | | Camera: Φ 111 × 82.4 mm (Φ 4.4″ × 3.2″) Package: 134 × 134 × 108 mm (5.27″ × 5.27″ × 4.25″) |
Weight: | | | Camera: 500 g (1.1 lb.) |