Mô tả sản phẩm: TOHI Sơmi Rơmooc lồng 12.4m LC9282CLX
产品名称 Tên sản phẩm |
12.4米仓栅半挂车 Sơmi Rơmooc lồng 12.4m |
数 量 Số lượng |
xe辆 |
|||
产品型号 Model Sản phẩm |
LC9282CLX |
栏板形式/高度 |
竖波纹/800mm 13开门厚1mm Thùng lửng cao 800mm, 13 cửa Dầy 1mm |
|||
车轴数及型号 Số lượng cầu/Model |
3轴/富华13吨 3 cầu/ Fuwa 13 tấn |
边梁规格 Quy cách khung biên |
14#槽钢 Thép U cuốn 14# 2.5mm |
|||
轮胎规格/数量 Quy cách lốp/ số lượng |
11.00R20 双钱钢丝胎13只 Lốp hai đồng tiền 11.00R20/13chiếc |
贯穿梁规格 Quy cách khung |
2.8MM高强钢W型梁 Thép cao cường hình W dầy 2.8mm, khoảng cách 50CM |
|||
纵梁高度(mm) Độ cao sắtxi |
Thép cao cường T700/T750, 500mm |
底板形式/厚度(mm) Hình thức sàn/ độ dày |
厚花纹板/ 3 mm Tôn chống trượt/ 3 mm |
|||
纵梁上下翼板厚度 Độ dày cạnh |
上翼板:10 mm 下翼板:14 mm (Thép cao cường T700/T750) |
车厢颜色(与主机颜 色可能有色差) Màu thùng xe |
Màu xanh quân đội 军绿色 |
|||
纵梁腹板厚度(mm) Độ dày satxi |
6mm |
|||||
牵引销规格 Quy cách Cổ Romooc |
50#,JOST装配式 Duy trì miến sắc nặng 150kg đến phía trước |
车架颜色 Mầu Satxi |
Màu xanh quân đội 军绿色 |
|||
支腿形式 Kiểu chân |
28t FUWA联动支腿 / JOST Chân FUWA / JOST 28t |
板簧片数 Số lượng nhíp |
10片钢板簧 10 lá nhíp |
|||
分泵规格 Quy cách Looke |
叁轴储能制动 Phanh 3 trục |
自重 Tự trọng |
8000kg |
|||
制动阀规格 Quy cách van phanh |
国产制动阀 Van phanh do Trung quốc sản xuất |
工具箱尺寸/数量 Kích thước thùng công cụ/ số lượng |
1个工具箱 Thùng công cụ 1 cái |
|||
“ABS”规格 Quy cách ABS |
无 không có |
备胎架规格/数量 Quy cách giá treo lốp dự phòng/số lượng |
两个 2 cái |
|||
轴距 khoảng cách trục mm |
7450+1310+1310 |
后轮距 Vết bánh sau |
1840 |
|||
栅栏高度/间距/层数 Độ cao thành/khoảng cách/ số tầng |
150*2+450*2, cao 1200mm |
立柱宽度 Độ rộng trụ đứng |
有 có |
|||
是否带蓬杆 |
有 có |
|||||
II、特殊要求及特殊配置 Yêu cầu khác |
||||||
1、该车合格证中长宽高按12400*2500*3680( theo thực tế xe sau khi sản xuất)打制; |