Mô tả sản phẩm: Bồn chở Gas Cimc SDY9400GDYT1 52.6m3
Số hiệu xe |
Khối lượng của xe chưa tải (kg) |
Tải trọng (kg) |
Khối lượng của xe có tải (kg) |
Kích thước |
Tải trọng tối đa cho phép của chân đỡ (kg) |
Số cầu xe |
Tốc độ tối đa khi có tải |
(MPa) |
(m3) |
Loại chất lỏng chuyên chở |
(mm)Đường kính ngoài của bồn |
|
|
|||
(Dài)mm |
(Rộng)mm |
(Cao)mm |
(km/h) |
(km/h) |
||||||||||||
SDY9400GDYT1 |
19450 |
20550 |
40000 |
13000 |
2500 |
3958 |
16000 |
3 |
60 |
20 |
0.62 |
52.6 |
LNG |
φ 2496 |
Hệ thống cách nhiệt chân không đa lớp |
|