Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | SUBARU - Impreza |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.5lit |
Kiểu động cơ | 4 Xylanh, SOHC |
Dáng xe | Hatchback |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 11.7 lít- 8.7 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4415 mm |
Rộng (mm) | 1740mm |
Cao (mm) | 1476mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2619mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1496/1496mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1415kg |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh 6 loa với đầu đĩa đơn hỗ trợ MP3/WMA, Kết nối Ipod và bluetooth với điện thoại
Điều hòa không khí chỉnh tay không CFC
Ghế lái tự điều chỉnh theo 6 cách khác nhau
Hệ thống danh mục chính
Ghế hành khách với 4 cách điều chỉnh
Ghế sau gấp ngả 60/40
Hệ thống sưởi ấm chỗ ngồi phía trước
Bánh lái kết hợp các nút điều khiển hành trình và âm thanh
Đèn chiếu sáng khay để đồ
Ổ cắm điện 12volt
Hộp để găng tay có khóa
Đồng hồ đo tốc độ, công tơ mét, đo nhiệt độ xung quanh
|
Ngoại thất |
Đèn pha chiếu chùm tia phản xạ
Đèn chạy ban ngày
Đèn LED phía sau
Đèn sương mù
Thân xe, tay nắm cửa và gương đồng màu
Kính chắn gió với gạt nước liên tục
Cửa sổ điện phía trước và sau xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Dây an toàn 3 điểm điều chỉnh
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hông
Hệ thống điều khiển lực kéo
Hệ thống giám sát tốc độ bánh xe, góc lái, lực phanh, tốc độ lệch và trọng tải.
Điều khiển hành trình
Hệ thống an ninh chống trộm
Chốt trẻ em cửa sau |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió 10,9 inch
Phân phối lực phanh điện từ EBD
Chống bo cứng phanh ABS
Hỗ trợ phanh khẩn cấp |
Phanh sau | Phanh đĩa 11,3 inch
Phân phối phanh lực từ EBD
Chống bó cứng phanh ABS
Hỗ trợ phanh khẩn cấp
|
Giảm sóc trước | Độc lập
Thanh chống
Thanh ổn định
|
Giảm sóc sau | Độc lập xương đòn đôi |
Lốp xe | 205/55 R16 |
Vành mâm xe | Hợp kim 16inch 12 nan |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |