Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tay |
Hãng sản xuất | VOLVO - C30 |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 Cylinder, Turbo diesel engine |
Dung tích xi lanh (cc) | 1984cc |
Dáng xe | Hatchback |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 5.8lít/100km |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4266mm |
Rộng (mm) | 1782mm |
Cao (mm) | 1447mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1535/1531 mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1471kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Ghế cho trẻ em
Ổ CD 6 đĩa, tích hợp MP3/WMA, USB, IPOD
Tay lái bằng da |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu kết hợp đèn báo rẽ
Mái để xe đạp, dụng cụ thể thao
Thùng xe rộng rãi
Đèn sương mù
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Hỗ trợ đậu xe trước và sau
Điều khiển hành trình
Hệ thống định vị cầm tay
Ghế an toàn cho trẻ em
Dây đai an toàn ở tất cả các ghế |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | -- |
Phanh sau | -- |
Giảm sóc trước | -- |
Giảm sóc sau | -- |
Lốp xe | -- |
Vành mâm xe | Hợp kim |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |