Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tiến,1 số lùi |
Hãng sản xuất | TATA - Safari |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.2 lít |
Dung tích xi lanh (cc) | 2179cc |
Dáng xe | Wagon |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4650mm |
Rộng (mm) | 1810mm |
Cao (mm) | 1925mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2650mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1980kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 65lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Ghế trước ngả xô
Ghế sau gấp
Đèn phái trên cửa ra vào
Đồng hồ số
Đèn phụ thứ 3 lắp cao
Điều hòa không khí
Tựa đầu có thể điều chỉnh
|
Ngoại thất |
Đèn sương mù trước và sau
Đèn trước sáng rõ ràng
Gạt nước liên tục
Cửa sổ điện trước và sau
Cửa sau mở hết cỡ
Kính màu
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Đèn sương mù trước và sau
Đèn trước sáng rõ ràng
Gạt nước liên tục
Cửa sổ điện trước và sau
Cửa sau mở hết cỡ
Kính màu
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Hỗ trợ lực phanh chân không, thủy lực
Phân bố lực phanh điện từ EBD
|
Phanh sau | Phanh tang trống
Hỗ trợ lực phanh chân không, thủy lực
Phân bố lực phanh điện từ EBD
|
Giảm sóc trước | Xương đòn kép
Lò xo xoắn
Thanh chống lăn
|
Giảm sóc sau | Dạng lò xo cuộn 5 liên kết
Thanh chống lăn
|
Lốp xe | 235/70 R16, không xăm |
Vành mâm xe | Thép cách điệu, hợp kim |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |