Hộp số truyền động |
Hộp số | ECVT with two speed reduction and Snow mode |
Hãng sản xuất | LEXUS - RX Hybrid |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.5 lít |
Kiểu động cơ | V6, 24 van, DOHC, VVT-i kép |
Dung tích xi lanh (cc) | 3458cc |
Dáng xe | SUV |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 7.4 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng + Điện |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7.8 - 8.4 lít/100km(thành phố-đường cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4770mm |
Rộng (mm) | 1885mm |
Cao (mm) | 1720mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2740mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2110kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 65lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ tự động lọc không khí
Ghế ngồi bọc da có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Màn hình hiển thị đa thông tin
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Đèn chiếu sáng nội thất
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3/XM
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng
Hệ thống kết nối Bluetooth với điện thoại di động
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Ăng ten lắp phía sau xe
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Đèn pha Halogen tự động điều chỉnh ánh sáng
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
Tay nắm cửa ngoài cùng màu với thân xe
Cụm đèn Led phía sau xe
Camera phía sau hỗ trợ cảm biến lùi |
Thiết bị an toàn an ninh |
Tuí khí ở các vị trí ngồi trong xe (Full túi khí)
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió 12.9-in
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió 12.2-in
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng chạc xương đòn đôi với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 235/60VR18 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 18inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |