Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | LEXUS - LX570 |
Động cơ |
Loại động cơ | 5.7 lít |
Kiểu động cơ | V8 32 valve DOHC Dual VVT-i |
Dáng xe | SUV |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 7.4 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 19.6 lít -13.1 lít /100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4991mm |
Rộng (mm) | 1920mm |
Cao (mm) | 1920mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 8chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2719mm |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 93lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ tự điều chỉnh và hệ thống lọc khí
Hệ thống 19 Loa Mark Levinson khắp xe
Hệ thống Audio âm thanh Mark Levinson Reference Surround
Hệ thống giúp đỡ khẩn cấp 24/24 (Mỹ)
Hộp lạnh tích hợp phía trước bàn điều khiển
Kết nối không dây Bluetooth
Kết nối cổng USB
Jack kết nối các phụ kiện
Ghế ngồi điều chỉnh đa điểm
Hệ thống định vị toàn cầu GPS giao diện bằng giọng nói
DVD với màn hình LCD trên cao, tai nghe kết nối không dây, điều khiển từ xa |
Ngoại thất |
Đèn pha thông minh
Đèn pha phụ thứ 3 lắp cao
Cảm biến trước và sau
Gương tự động điều chỉnh thep hướng lái chống mờ
Cảm biến gắn trên kính chắn gió tự động kích hoạt gạt nước khi mưa
Đèn sương mù |
Thiết bị an toàn an ninh |
Tự động cân bằng điện tử
Hệ thống AFS giúp lái xe vào ban đêm
Cảm biến siêu âm, video và tín hiệu giúp đỗ xe hiệu quả
Mở cửa xe bằng thẻ
Radar quan sát giúp xe giữ khoảng cách với các xe khác
Hệ thống túi khí toàn xe (full)
Hệ thống cảnh bảo tai nạn PCS
Trợ lực phanh khẩn cấp |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa 13.4mm
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió 13.6mm
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA |
Giảm sóc trước | Độc lập với với thanh chạc xương đòn đôi, lò xo cuộn, giảm xóc kiểm soát bằng điện tử với thanh ổn định |
Giảm sóc sau | 4 liên kết với lò xo cuộn, giảm sóc kiểm soát bằng điện tử và thanh cân bằng |
Lốp xe | 285/50R20 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 20inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |