Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tự động |
Hãng sản xuất | NISSAN - Armada |
Động cơ |
Loại động cơ | 5.6L V8 |
Kiểu động cơ | 32-Valve DOHC-V8 |
Dáng xe | SUV |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 18.1-12.5 lít/100km (thành phố-cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5275mm |
Rộng (mm) | 2014mm |
Cao (mm) | 1960mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3129mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1714/1714mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 8chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2424kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 106 lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3/WMA với 6 đĩa CD
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng
Màn hình hiển thị bản đồ định vị
Màn hình tivi gắn trên nóc xe có thể điều chỉnh gập lên xuống
Ghế ngồi bọc vải có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Hàng ghế thứ 2 có thể gập 60/40
Hàng ghế thứ 3 có thể gập 50/50
Đèn chiếu sáng nội thất
Gương chiếu hậu trong xe điều chỉnh điện
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện
Ăng ten lắp phía sau xe
Đèn sương mù phía trước
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
Cụm đèn Led phía sau xe
Tay nắm cửa ngoài cùng màu với thân xe
Đèn pha Be-Xenon tự động điều chỉnh góc độ chiếu sáng |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng chạc xương đòn đôi |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng chạc xương đòn đôi |
Lốp xe | P265/70R18 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc kích thước 18inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Túi khí cho hành khách phía trước | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Túi khí cho hành khách phía sau | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Túi khí hai bên hàng ghế | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Khóa cửa tự động | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Khoá động cơ | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Thông số khác |
Đèn sương mù | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |