Mô tả sản phẩm: Thaco Kia Sorento 2.4L MT 2WD 2010 máy xăng
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE SORENTO 2.4L | ||
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | NEW SORENTO |
2.4L, MT | ||
1 | KÍCH THƯỚC (DIMENSION) | |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4685 x 1885 x 1745/1755 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | |
Chiều rộng cơ sở trước / sau (mm) | 1618 / 1621 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 184 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2090 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (mm) | 5440 | |
2 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Kiểu động cơ | DOHC, I4, Theta | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2,359 | |
Công suất cực đại (Hp/rmp) (kW/rmp) |
173/6000 129/6000 |
|
Mô men xoắn cực đại (kg.m/rmp) (N.m/rmp) |
23/3750 225/3750 |
|
Vận tốc tối đa (km/h) | 190 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 70 | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Điện tử EFI | |
3 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | |
Hộp số | 6MT | |
Dẫn động | 1 cầu, FWD | |
4 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | |
Trước | Mc Pherson, lò xo cuộn | |
Sau | Liên kết đa điểm | |
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING DRIVE) | |
Hệ thống trợ lực tay lái | Thủy lực | |
Tay lái gật gù điều chỉnh độ nghiêng | Có | |
Tay lái điều chỉnh độ cao thấp | Có | |
Vô lăng bọc da | Có | |
Kiểu vô lăng | 4 chấu | |
Chức năng ga tự động và giới hạn tốc độ | Có | |
Chức năng điều chỉnh ga bằng tay | Có | |
Hệ thống kiểm soát chi tiết hành trình (Trip) | Hiển thị 7 thông số | |
6 | HỆ THỐNG ÂM THANH (AUDIO SYSTEM) | |
Dàn CD | CD 1 đĩa | |
Hệ thống loa | 6 loa | |
Cổng cắm USB, iPod, Aux | Có | |
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng | Có | |
7 | HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG (LIGHT SYSTEM) | |
Đèn pha | Xenon thấu kính | |
Đèn pha cảm ứng chiếu sáng tự động | Có | |
Hệ thống rửa đèn pha phía trước | Có | |
Cụm đèn sau | Kiểu LED | |
Đèn phanh trên cao | Kiểu LED | |
Đèn báo rẽ tích hợp trên gương chiếu hậu | Kiểu LED | |
Đèn sương mù trước | Có | |
Đèn phản quang phía cản sau | Có | |
Nút điều chỉnh độ sáng đồng hồ táp lô | Có | |
Đèn báo tự động bậc sáng tích hợp bên hông cửa trước | Có | |
Đèn trang trí trên bậc thềm cửa | Có | |
Đèn đọc sách hàng ghế trước | Có | |
Đèn đọc sách hàng ghế sau | Có | |
Đèn chiếu sáng khoang hành lý | Có | |
Đèn chiếu sáng gương trang điểm | Có | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE SYSTEM) | |
Hệ thống phanh trước / sau | Đĩa tản nhiệt / Đĩa | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
9 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | |
Thông số lốp | 235/60R18 | |
Mâm đúc hợp kim nhôm | Có | |
Kiểu mâm | 10 chấu, màu bạc | |
10 | HỆ THỐNG KHÓA (LOCK SYSTEM) | |
Chìa khóa thông minh và nút khởi động Start/Stop | Không | |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Hai bên cửa trước | |
Hệ thống khóa kính trung tâm | Có | |
Hệ thống khóa, mở cửa điều khiển từ xa | Có | |
Khóa mở cốp sau điều khiển từ xa | Có | |
Hệ thống báo động chống trộm | Có | |
Khóa an toàn cho trẻ em trên hai cửa sau | Có | |
11 | NỘI THẤT (INTERIOR) | |
Cửa sổ trời chỉnh điện 4 hướng | Cửa kép | |
Hệ thống điều hòa | Tự động | |
Dàn lạnh | 2 dàn lạnh | |
Cửa gió điều hòa hai bên sườn xe hàng ghế thứ hai | Có | |
Cửa gió điều hòa hai bên sườn xe hàng ghế thứ ba | Có | |
Bộ lọc khí bằng ion trong xe CleanAir | Có | |
Bộ hiển thị nhiệt độ bên ngoài xe | Có | |
Túi khí | 2 túi khí hàng ghế trước | |
Bảng táp lô có ốp thanh ngang mạ crôm | Có | |
Đồng hồ trung tâm hình trụ ốp viền mạ crôm | Có | |
Hệ thống sưởi bằng gió kính phía trước | Có | |
Hệ thống sưởi bằng nhiệt kính phía sau | Có | |
Kính cửa điều chỉnh điện | Có | |
Số chỗ ngồi | 7 | |
Chất liệu ghế | Da | |
Ghế người lái điều chỉnh điện 8 hướng | Có | |
Hàng ghế thứ nhất trượt tới lui | Có | |
Hàng ghế thứ hai gập phẳng | Tỉ lệ 60:40 | |
Hàng ghế thứ hai gập xếp tạo lối đi | Có | |
Hàng ghế thứ ba gập phẳng | Tỉ lệ 50:50 | |
Tựa tay trung tâm hàng ghế đầu tích hợp hộp đựng đồ | Có | |
Tựa tay trung tâm hàng ghế hai tích hợp hộc để đồ uống | Có | |
Tựa đầu các ghế điều chỉnh được độ cao thấp | Có | |
Dây đai an toàn các hàng ghế | Có | |
Lưới đựng sách báo phía sau lưng hàng ghế đầu | Có | |
Hộp đựng kính trên trần xe ghế người lái | Có | |
Tấm chắn nắng tích hợp gương trang điểm | Có | |
Tay nắm cần số mạ crôm | Có | |
Tay nắm cửa trong mạ crôm hai cánh cửa trước | Có | |
Lẫy mở khóa cửa trong mạ crôm cửa trước, sau | Có | |
Ốp vai cửa trong với thanh mạ crôm cửa trước, sau | Có | |
Ốp hông cửa trong bọc da cửa trước, sau | Có | |
Bậc thềm cửa ốp kim loại mạ crôm cửa trước, sau | Có | |
12 | NGOẠI THẤT (EXTERIOR) | |
Cảm biến cảnh báo lùi | Có | |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | Có | |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện | Có | |
Cánh hướng gió sau xe | Có | |
Tay nắm cửa ngoài mạ crôm | Có | |
Ốp cửa sau mạ crôm | Có | |
Ốp viền nhựa trên vè xe | Có | |
Ốp nhựa chân cửa xe | Có | |
Ốp nhựa hông gầm xe | Có | |
Thanh dọc để hàng trên nóc xe | Có | |
Ăng-ten trên nóc | Có | |
Chắn bùn trước / sau | Có | |
Chắn gầm động cơ | Có | |
Gạt mưa trước / sau | Có | |
Lốp dự phòng | Có | |
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | Có | |
13 | BẢO HÀNH (WARRANTY) | 2 năm / 50.000 Km |
14 | SẢN XUẤT (MADE IN) | Hàn Quốc |