Hãng sản xuất | TOYOTA - Avensis |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.8 lít |
Kiểu động cơ | 4 cyl. DOHC, 16-valve |
Dung tích xi lanh (cc) | 1798cc |
Dáng xe | Sedan |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 10.4 gây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 8.6 lít - 5.6 lít /100k (Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4695mm |
Rộng (mm) | 1810mm |
Cao (mm) | 1480mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1560/1560mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1480 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60lít |
Xuất xứ | Đức - Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Gương chiếu hậu trong điều chỉnh điện
Điều hòa nhiệt độ điều chỉnh bằng tay
Đèn đọc sách phía trước
Ghế ngồi bọc nỉ có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Hàng ghế phía sau có thể gậ 60/40
Hệ thống âm thanh CD/MP3/WMA với 6 đĩa CD
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào AUX |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Cụm đèn LED phía sau xe
Tay nắm cửa ngoài cùng màu với thân xe
Ăng ten lắp phía sau xe
Cửa sổ trời trên nóc xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Túi khí cho hành khách phía sau
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH
Tự động cân bằng điện tử ESP |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phah ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa tang trống
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Giảm sóc sau | Độc lập dạng 3 liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 205/60 R16 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc kích thước 16inch X6,5J |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |