Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tay |
Hãng sản xuất | MITSUBISHI - Eclipse |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.4 lít |
Kiểu động cơ | 4 xinh lanh thẳng hàng, DOHC 16 van |
Dung tích xi lanh (cc) | 2400cc |
Dáng xe | Minivan |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 10.4 lít/100km |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4905mm |
Rộng (mm) | 1690mm |
Cao (mm) | 1955mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2430mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1445 - 1475mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2504kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55lít |
Xuất xứ | Australia |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa không khí
Gạt tàn thuốc lá
Đèn chiếu cho khu vực để đồ
Đồng hồ kĩ thuật số
Hệ thống âm thanh điều chỉnh điện tử AM/FM/Radio/CD/Mp3 với 2 loa tương thích
Ghế ngồi có thể điều chỉnh được
|
Ngoại thất |
Cửa trượt phía hành khách
Gương chiếu hậu có thể gập vào
Thanh gạt nước mưa
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Thiết bị an toàn an ninh |
Đèn cảnh báo dây thắt lưng an toàn
Chốt cửa an toàn
Khóa từ xa cho các bên từ sau cửa
Hệ thống cảnh báo cửa khép hở |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió |
Phanh sau | Phanh trống cảm biến |
Giảm sóc trước | Dạng độc lập với với thanh xoắn |
Giảm sóc sau | Dạng chống liên kết lò xo |
Lốp xe | 185R14C-8PR |
Vành mâm xe | Mâm đúc bằng thép 14'' x 5'' |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |