Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 Số DSG Kiểu Tiptronic |
Hãng sản xuất | AUDI - A6 |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.0 lít |
Kiểu động cơ | V6 |
Dung tích xi lanh (cc) | 2995cc |
Dáng xe | Limousine |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 5.9 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 13.2-9.4 lít/100km (thành phố-cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4927mm |
Rộng (mm) | 1855mm |
Cao (mm) | 1459mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2843mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1612/1618mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1815kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80lít |
Xuất xứ | Đức - Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ tự động lọc không khí
Gương chiếu hậu trong điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện
Đèn chiếu sáng nội thất
Hệ thống giải trí AM/FM/CD/MP3
Nút điều chỉnh âm lượng gắn trên tay lái
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Ghế ngồi có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Đèn đọc sách phía trước |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Ăng ten lắp phía sau xe
Đèn pha Xenon tự động điều chỉnh ánh sáng
Hệ thống 2 ống xả riêng biệt |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự đông điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Tự động cân bằng điện tử ESP |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng 4 liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng 4 liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 225/50 R 17 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 7,5 J x 17inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |