Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | AUDI - TT |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.5lit |
Kiểu động cơ | 5 xi lanh |
Dung tích xi lanh (cc) | 2480 cc |
Dáng xe | Coupe |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 4.6 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 13.1 - 6.9 lít/100km(thành phố-đường cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4198mm |
Rộng (mm) | 1842mm |
Cao (mm) | 1341mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2468mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1555/1546mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 2chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1525kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa không khí tự động
Hê thống âm thanh
Hỗ trợ nhạc mp3
Ổ đĩa đọc CD/DVD
Rắc cắm sặc điện thoại
Ghế có thể điều chỉnh theo ý muốn
Tay lái bọc da
Màn hình hiển thị đa thông tin
Khay đựng đồ uống thiết kế
Đồng hồ hiển thị
Hệ thống lọc không khí
Ghế được bọc nỉ
Toàn bộ mặt sàn được bọc nỉ
Tay nắm cần số được bọc da
Hệ thống định vị toàn cầu
Chức năng kết nối Bluetooth điện thoại
|
Ngoại thất |
Hệ thống mở nắp xăng từ xa
Đèn pha halogen
Tay nắm mở cửa trùng màu vởi màu thân xe
Gương chiếu hậu ở ngoài có thể gấp lại
Hệ thống lưới tản nhiệt trước xe
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Đèn sương mù
Hệ thống ống xả khí thiết kế chống rỉ
Râu bắt sóng lắp trên lóc xe
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trước
Khóa trẻ em của sau
Hệ thống giám sát áp xuất lốp TPMS
Hệ thống khoá của tự động
Túi khí 2 bên tăng an toàn
Hệ thông khóa cửa điều khiển từ xa
Đèn báo dây đai thắt lưng an toàn
Chốt cửa an toàn
Hệ thống chống trộm ngoại vi
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp EBA
|
Phanh sau | Phanh đĩa đặc
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp EBA
|
Giảm sóc trước | Dạng McPherson |
Giảm sóc sau | Liên kết bằng các thanh ông chống |
Lốp xe | 245/40 R 18 |
Vành mâm xe | Mâm đúc bằng nhôm 9 J x 18 |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |