Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | HYUNDAI - Grandeur |
Động cơ |
Loại động cơ | V6 |
Kiểu động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 val |
Dung tích xi lanh (cc) | 2188cc |
Dáng xe | Sedan |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4895mm |
Rộng (mm) | 1850mm |
Cao (mm) | 1490mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1580/1565mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2280kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 75lít |
Xuất xứ | Australia |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa không khí tự động
Hê thống âm thanh
Hỗ trợ nhạc mp3
Ổ đĩa đọc CD
Rắc cắm sặc điện thoại 12V
Ghế có thể điều chỉnh theo ý muốn
Tay lái bọc da
Màn hình hiển thị đa thông tin
Khay đựng đồ uống thiết kế
Đồng hồ hiển thị
Sàn được lót toàn bộ bằng nỉ
Cổng USB cho Ipod
Hệ thống âm thanh thiết kế với 8loa
Ghế điều chỉnh tỉ lệ 60:40
|
Ngoại thất |
Hệ thống mở nắp xăng từ xa
Đèn pha halogen
Hệ thống túi khí 2 bên cánh cửa
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên tăng an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Tay nắm mở cửa trùng màu vởi màu thân xe
Đèn báo dây đai thắt lưng an toàn
Gương chiếu hậu ở ngoài có thể gấp lại
Hệ thống lưới tản nhiệt trước xe
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống khoá cửa tự động
Chốt cửa an toàn
Hệ thông khóa cửa điều khiển từ xa
Khóa trẻ em của sau
Tự động cân bằng điện tử ESP
Hệ thống báo trộm ngoại vi
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió 303mm
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
|
Phanh sau | Phanh đĩa đặc 284mm
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Dạng độc lập tăng gấp đôi với hệ thống lò xo cuộn và thanh chống lăn |
Giảm sóc sau | Dạng độc lập tăng gấp đôi với hệ thống lò xo cuộn và thanh chống lăn |
Lốp xe | Hệ thống giám sát áp suất lốp
|
Vành mâm xe | Mâm đúc
|
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Túi khí cho hành khách phía trước | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Túi khí cho hành khách phía sau | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Túi khí hai bên hàng ghế | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Khóa cửa tự động | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Khoá động cơ | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Thông số khác |
Đèn sương mù | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |