Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số sàn |
Hãng sản xuất | VOLKSWAGEN - Jetta |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.5lit |
Kiểu động cơ | DOHC 20 van 5 xylanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh (cc) | 2480 cc |
Dáng xe | Sedan |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 10.7 lít - 7.8 lít /100km (Thành phố - Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4554mm |
Rộng (mm) | 1781mm |
Cao (mm) | 1459mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2578 mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1391/1348 mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1465kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ
Hệ thống báo động chống trộm trong xe
Ghế ngồi bọc vải có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Hệ thống âm thanh Premium III với 8 loa,6 CD/WMA/MP3
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào AUX-In
Đèn chiếu sáng nội thất
Hàng ghế phía sau có thể gập 60/40 |
Ngoại thất |
Ăng ten gắn trên cửa sổ
Roof gắn ăng ten radio vệ tinh
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
Đèn chạy ban ngày
Đèn pha Halogen
Tay nắm cửa cùng màu với thân xe
Hệ thống kính màu phía ngoài xe
Hệ thống phun nước kính chắn gió nóng
Đèn pha-on tích hợp chuông cảnh báo khi mở cửa |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nú bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Tự động cân bằng điện tử ESP |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa cứng
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phan điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập 4 liên kết lò xo cuộn với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 205/55 R16 H |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc kích thước 6.5J x 16inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |