Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | CHEVROLET - Corvette |
Động cơ |
Loại động cơ | 6.2L V8 |
Kiểu động cơ | 6.2L V8 Engine |
Dung tích xi lanh (cc) | 6199cc |
Dáng xe | Coupe |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 14.7 lít- 9 lít/100km (thành phố -cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4434mm |
Rộng (mm) | 1844mm |
Cao (mm) | 1247mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2685mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1577mm/1541mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 2chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1455kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 68 lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh nghe nhạc CD/MP3. Radio AM/FM
XM Radio
Khởi động bằng nút bấm
Điều hòa nhiệt độ với chức năng tự động phân 2 vùng khí hậu
Jack cắm kết nối các phụ kiện |
Ngoại thất |
Đèn pha Xenon HID
Đèn pha tự động
Kính cửa xe tự động điều chỉnh bằng điện
Đèn sương mù
Đèn chạy ban ngày |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
|
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
|
Giảm sóc trước | Short/Long Arm |
Giảm sóc sau | Short/Long Arm |
Lốp xe | |
Vành mâm xe | Vành đúc trước 18 inch
Vành đúc sau 19 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |