Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tự động Steptronic |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.2 TFSI |
Kiểu động cơ | 1.2 DOHC-TEC II |
Dung tích xi lanh (cc) | 1198cc |
Dáng xe | SUV |
Mã lực | 134 |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu Cam |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 11.8 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | 5.1 lít/100km (Trung Bình) |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 10.0 - 5.6 lít/100km ( Thành phố - Cao tốc ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4302 mm |
Rộng (mm) | 1 874mm |
Cao (mm) | 1554mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2605mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1,630 mm / 1617 mm |
Số cửa | 5 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1470kg - 1530kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 44 lít |
Xuất xứ | Vietnam |
Website | https://www.facebook.com/Peugeotdaklak1/ |
Năm sản xuất | 2022 |
Thông tin chi tiết về xe | Xe lắp ráp tại việt nam |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |