Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | gand i10 sedan 1.2AT |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.25L Kappa |
Kiểu động cơ | 1.2MPI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1248cc |
Dáng xe | Sedan |
Mã lực | 86 |
Màu thân xe | • Màu đỏ |
Màu nội thất | • Màu đen |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 10.0 - 6.0lít/100km ( Thành phố - Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 3995mm |
Rộng (mm) | 1660 mm |
Cao (mm) | 1505mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2425 mm |
Số cửa | 4cửa |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 43lít |
Xuất xứ | Hàn quốc - Korea |
Năm sản xuất | 2020 |
Thông tin chi tiết về xe | HUYNDAI GRAND I10 1.2 AT 2020 giá hấp dẫn
Hyundai i10 sedan Grand 1.2AT 2020
Xe đc trang bị nhiều tính năng hiện đai như : Chìa khóa thông minh, đề nổ statop, màn hình dẫn đường AVN...
Liên hệ để được tư vấn tốt nhất.
- phù hợp với doanh nghiệp, kinh doanh dịch vụ và du lịch gia đình => sang trọng lịch sự , rộng nhất trong phân khúc xe hạng A |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |