Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 + 1 số tay |
Hãng sản xuất | 5 số tiến + 1 số lùi |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.8 lít |
Kiểu động cơ | 44 kỳ 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng khí |
Dung tích xi lanh (cc) | 2773cc |
Dáng xe | Minibus |
Mã lực | 100 |
Màu thân xe | • Màu Bạc |
Màu nội thất | • Màu Xám |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 9.1 - 5.6 lít/100km ( Thành phố - Cao tốc ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5890 mm |
Rộng (mm) | 2089 mm |
Cao (mm) | 2105mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3570mm |
Số cửa | 4cửa |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 105 lít |
Xuất xứ | Vietnam |
Website | otophuongnam.com |
Năm sản xuất | 2019 |
Thông tin chi tiết về xe | Xe nhập khẩu động cơ ISUZU Nhật Bản
Đóng mới tại nhà máy trên dây truyền sản xuất rô bốt tự động hóa của Nhật Bản |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |