Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | BENTLEY - Azure |
Động cơ |
Loại động cơ | 6.75L V8 |
Kiểu động cơ | 8 xi lanh, 16 van OHV |
Dung tích xi lanh (cc) | 6761cc |
Dáng xe | Convertible |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 5.9 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 28.8 lít - 19.5 lít/100km (Thành phố - Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5410mm |
Rộng (mm) | 1900mm |
Cao (mm) | 1492mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3116mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1608/1608mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2695 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 96lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống định vị vệ tinh GPS
Điều khiển hành trình trên máy tính
Bộ nhớ cơ sở liên kết các ghế người lái, gương ngoại thất và tay lái
Gương chiếu hậu trong xe chống mờ
Hệ thống Park Distance Control
Ghế sưởi ấm và hỗ trợ thắt lưng bi cấp cho ghế trước
Ghế Massage
Cửa có túi đựng đồ
Điều hòa nhiệt độ với chức năng phân vùng nhiệt độ, lọc không khí, bụi
Audio system with 6-disc autochanger and SD card reader
Bluetooth cho điện thoại
|
Ngoại thất |
Bộ tản nhiệt với lưới không gỉ và logo Bentley bên trên
Thân xe trang bị lớp phủ đàn hồi khi va chạm
Tự động nâng nắp Capo/ mui xe
Gương chỉnh điện tự động gập
Kính xe điều chỉnh bằng điện
Ống bô hình bầu dục thể thao
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Đèn sương mù
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Đèn pha Xenon Đôi
Tự động cân bằng điện tử ESP
Khung xe bằng thép chịu lực tốt
Túi khí ở tất cả các vị trí
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Hệ thống hấp thụ năng lượng bumper
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA
|
Phanh sau | |
Giảm sóc trước | |
Giảm sóc sau | |
Lốp xe | |
Vành mâm xe | Đĩa hợp kim nhôm 19 inch với 6 nói đĩa |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |