Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | Innova 2.0V |
Động cơ |
Loại động cơ | 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I |
Kiểu động cơ | 16 Van DOHC MIVEC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1998cc |
Dáng xe | MPVs |
Mã lực | 137 |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đen • Màu trắng • Màu đồng |
Màu nội thất | • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | - |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4735mm |
Rộng (mm) | 1830 mm |
Cao (mm) | 1795mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1540/1540 |
Số cửa | 5 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2330kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70lít |
Xuất xứ | Vietnam |
Website | https://muaxekinhdoanh.com/toyota-innova-2-0v/ |
Năm sản xuất | 2019 |
Thông tin chi tiết về xe | Xe 7 chỗ, DVD 1 đĩa 6 loa, ghế da, ghế tài xế chỉnh điện, ghế phụ chỉnh tay. Tay lái trợ lực tích hợp nút điều chỉnh âm thanh. |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |