Hộp số truyền động |
Hộp số | 8 số tự động |
Hãng sản xuất | Vinfast - Lux |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 , 4 xylanh |
Dung tích xi lanh (cc) | 1997cc |
Dáng xe | Sedan |
Mã lực | 174 |
Màu thân xe | • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Cafe • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4973mm |
Rộng (mm) | 1900mm |
Cao (mm) | 1464mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2968 mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1700kg |
Xuất xứ | Vietnam |
Năm sản xuất | 2018 |
Nội thất |
Chìa khóa thông minh/khởi động bằng nút bấm; Màn hình thông tin lái 7 Inch màu; Vô lăng bọc da chỉnh cơ 4 hướng tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và kiểm soát hành trình; Hệ thống điều hòa tự động, hai vùng độc lập, lọc không khí bằng ion; Rèm che nắng kính sau chỉnh điện.
|
Ngoại thất |
Đèn chiếu xa/gần & đèn ban ngày LED, tự động bật/tắt và chức năng đèn chờ dẫn đường; Cụm đèn hậu LED; Đèn chào mừng; Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tự điều chỉnh khi lùi, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương; Kính cách nhiệt tối màu; Lốp & La-zăng hợp kim nhôm
|
Thiết bị an toàn an ninh |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau | Đĩa đặc
|
Giảm sóc trước | |
Giảm sóc sau | |
Lốp xe | 245/35 ZR20
|
Vành mâm xe | |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |