Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | TOYOTA - Wigo |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.2 lít |
Dung tích xi lanh (cc) | 1197cc |
Dáng xe | Hatchback |
Màu thân xe | • Màu Bạc |
Màu nội thất | • Màu đen |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 3660 mm |
Rộng (mm) | 1600mm |
Cao (mm) | 1520mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2455mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1410/1405mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 890kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 33 lít |
Năm sản xuất | 2018 |
Nội thất |
TOYOTA WIGO là mẫu xe nhỏ sở hữu ngoại hình đậm chất thể thao với ngôn ngữ thiết kế trẻ trung và nhiều lựa chọn về màu sắc. TOYOTA WIGO xứng đáng là chiếc xe hơi đầu tiên của bạn.
* ĐẦU XE : Thiết kế khí động học cá tính và sắc nét gây ấn tượng từ ánh nhìn đầu tiên.
* CỤM ĐÈN TRƯỚC: Đường nét thiết kế vuốt ngược lên tạo cảm giác mạnh mẽ nhưng không kém phần mềm mại.
* ĐÈN SƯƠNG MÙ : Hỗ trợ khả năng quan sát của người lái trong điều kiện thời tiết có sương mù.
* GƯƠNG CHIẾU HẬU: thiết kế trẻ trung và tích hợp đèn xi nhan
* MÂM XE : thiết kế thể thao, năng động, trẻ trung cho TOYOTA WIGO.
* ĐUÔI XE: Thiết kế với các đường dập nổi, cá tính và sắc nét gây ấn tượng từ ánh nhìn đầu tiên.
* CỤM ĐÈN XE: Cụm đèn dạng LED, thiết kế tinh tế, tạo cảm giác rộng rãi |
Ngoại thất |
Thiết Kế Sống động từng đường nét. Không gian nội thất rộng rãi cùng các tính năng được thiết kế thân thiện với người dùng.
* Wigo 1.2 AT Trang bị đầu DVD màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp AM/FM cùng các kết nối USB/AUX/Bluetooth tối đa hóa tiện ích và mang lại trải nghiệm âm thanh trung thực .
* Wigo 1.2 MT Trang bị đầu CD tích hợp AM/FM cùng các kết nối USB/AUX/Bluetooth tối đa hóa tiện ích và mang lại trải nghiệm âm thanh trung thực .
* Tay lái với thiết kế 3 chấu vừa vặn với vị trí đặt tay. Đồng thời tích hợp nút điều chỉnh âm thanh giúp tối đa hóa tiện ích sử dụng.
* Bảng đồng hồ trung tâm được bố trí tập trung về hướng người lái tạo sự thuận tiện cho việc quan sát khi lái xe. |
Thiết bị an toàn an ninh |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Giảm sóc trước | |
Giảm sóc sau | |
Lốp xe | |
Vành mâm xe | |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |