Hộp số truyền động |
Hộp số | Tự Động |
Hãng sản xuất | NISSAN - Navara |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.5lit |
Dung tích xi lanh (cc) | 2488 cc |
Dáng xe | Xe bán tải |
Mã lực | 161 |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu trắng • Nâu Vàng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Cafe |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7.5lít/100km |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5255mm |
Rộng (mm) | 1790mm |
Cao (mm) | 1780mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3150 mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1798kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80lít |
Xuất xứ | Japan |
Năm sản xuất | 2016 |
Nội thất |
Kính cửa chỉnh điện
Hệ thống âm thanh AUX,USB connections | Other audio system
|
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen |
Thiết bị an toàn an ninh |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Giảm sóc trước | |
Giảm sóc sau | |
Lốp xe | |
Vành mâm xe | |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |