Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tay |
Hãng sản xuất | HONDA - Civic |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 16 Valve DOHC-iVTEC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1998cc |
Dáng xe | Coupe |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 11.2 Lít - 8.1 lít/100km (Thành phố - Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4458mm |
Rộng (mm) | 1750mm |
Cao (mm) | 1397mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2649mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1499/1526mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1313kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ có bộ lọc khí.
Hỗ trợ tai nghe Bluetooth.
Của sổ chỗ người lái điều chỉnh lên/xuống tự động bằng điện.
Vô lăng bọc da tích hợp chế độ điều khiển hành trình.
Đèn đọc bản đồ.
Hỗ trợ giắc cắm nguồn 12V.
Có chỗ để đồ phía sau ghế ngồi.
Hộp đựng ly, cốc.
Hệ thống dàn âm thanh nghe nhạc CD/MP3, radio AM/FM, với 7 loa công suất 350W, hỗ trợ cắm cổng USB.
|
Ngoại thất |
Antenna gắn trên mái phía sau xe.
Hệ thống báo trộm ngoại vi.
Gương chiếu hậu điều khiển bằng điện.
Đèn pha Halogen.
Đèn sương mù. |
Thiết bị an toàn an ninh |
Khóa cửa tự động.
Khóa cửa điều khiển từ xa.
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS).
Tự động cân bằng điện tử (ESP).
Hệ thống cảnh báo nhiên liệu thấp.
Túi khí cho người lái.
Túi khí cho hành khách phía trước.
Túi khí hai bên hàng ghế. |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió kích thước 11.8 inch.
Chống bó cứng phanh (ABS).
Phân bố lực phanh điện tử (EBD).
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA). |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió kích thước 10.2 inch.
Chống bó cứng phanh (ABS).
Phân bố lực phanh điện tử (EBD).
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA). |
Giảm sóc trước | Độc lập kiểu MacPherson với thanh ổn định. |
Giảm sóc sau | Độc lập kiểu Multi-link với thanh ổn định. |
Lốp xe | P215 / 45 R17 87V |
Vành mâm xe | Vành mâm xe làm bằng hợp kim, kích thước 17 inch. |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |