Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | CADILLAC - Escalade |
Động cơ |
Loại động cơ | 6.2L V8 |
Kiểu động cơ | V8 |
Dáng xe | SUV |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 11.7 lít-11.2lít/100 km(Thành phố- Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5661mm |
Rộng (mm) | 2009mm |
Cao (mm) | 1918mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3002mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2696 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 117 lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Khởi động bằng nút bấm
Loa Bose 5.1
10 Loa
Kết nối Bluetooth với phụ kiện
Navigation System
XM radio
Điều hòa nhiệt độ phân 2 vùng khí
AM/FM/CD Player
Ổ đĩa CD
Ghế lái xe tự động
Nhớ vị trí ghế
Đèn đọc sách, đọc bản đồ
Jack cắm kết nối các phụ kiện AUX
|
Ngoại thất |
Camera quan sát phía sau
Đèn pha tự động
Đèn chạy ban ngày
Kính cửa lái xe tự động lên xuống chỉnh điện
Đèn sương mù
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây thắt an toàn
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanhABS |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanhABS |
Giảm sóc trước | Thanh cuộn lò xo |
Giảm sóc sau | Đa liên kết |
Lốp xe | |
Vành mâm xe | |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |