Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | MINI - Cooper S Convertible |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.6 lít |
Kiểu động cơ | 4 xy lanh, 16 Van |
Dung tích xi lanh (cc) | 1598cc |
Dáng xe | Convertible |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 7 giây |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 9.1 lít-6.9 lít/100km (Thành phố - Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 3714mm |
Rộng (mm) | 1913mm |
Cao (mm) | 1407mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2467mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1684/1460mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1295kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ tự động điều chỉnh nhiệt độ
Kết nối Bluetooh với điện thoại
Kết nối USB, Jack cắm các phụ kiện
Ghế ngồi thể thao
Chế độ tự lái và điều khiển hành trình
Đèn LED chiếu sáng nội thất
Nút điều chỉnh âm thanh tích hợp trên vô lăng
Hộp chứa đồ phía trước
Đồng hồ hiển thị kỹ thuật số
Hệ thống âm thanh 6 loa nghe nhạc CD/MP3.Radio AM/FM. |
Ngoại thất |
Đèn sương mù
Đèn Pha Bi Xenon siêu sáng
Đèn phanh sau
Gương điều chỉnh tự động theo hướng lái |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống giám sát áp suất lốp
Hệ thống định vị
Túi khí cho người lái
Túi khí cho hành khách phía trước
Túi khí hai bên hàng ghế |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập kiểu MacPherson liên kết đơn với lò xo cuộn và thanh cân bằng |
Giảm sóc sau | Đa liên kết với thanh cân bằng trợ lực |
Lốp xe | 195/55R16 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |