Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số sàn |
Hãng sản xuất | TOYOTA - Innova |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.4 lít |
Kiểu động cơ | 4 xylanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT - i |
Dung tích xi lanh (cc) | 2393 cc |
Dáng xe | Minivan |
Mã lực | 134 |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đen • Màu Kem • Màu trắng • Xám bạc |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4735mm |
Rộng (mm) | 1830 mm |
Cao (mm) | 1795mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1525kg |
Xuất xứ | Indonesia |
Website | Chi tiết |
Năm sản xuất | 2016 |
Thông tin chi tiết về xe | Xe mới |
Nội thất |
Hệ thống khởi động máy bằng nút bấm
Hệ thống đèn viền nội thất cao cấp mới (bản V và Q)
Thiết kế bảng táp-lô mới
Thiết kế vô lăng mới
Thiết kế cụm đồng hồ mới với màn hình hiển thị nằm giữa
Hệ thống thông tin giải trí với màn hình cảm ứng
Ứng dụng Miracast (bản V và Q)
Ứng dụng DLNA (bản V và Q)
Ra lệnh bằng cử chỉ (bản Q)
Ứng dụng Toyota Move (bản V và Q)
Tính năng lướt web (bản V và Q)
Ra lệnh bằng giọng nói (bản V và Q)
Cửa sổ chỉnh điện mới (bản Q)
Điều hòa tự động mới (bản V và Q)
Ngăn đựng đồ làm mát
Ngăn đựng đồ bên dưới vịn tay giữa
Hàng ghế thứ hai gập bằng nút bấm một chạm
Ghế captain seat riêng biệt (bản Q), bàn gấp sau lưng ghế mới (bản V và Q)
Tựa đầu giữa hàng ghế thứ ba
Hàng ghế thứ ba gập bằng nút bấm một chạm
Cửa mở khoang hành lý thông minh |
Ngoại thất |
Đèn pha projector dạng LED mới
Thiết kế đèn hậu mới
Gương ngoại thất mới với đèn chiếu sáng xuống sàn xe
Ăng-ten hình vây cá mới |
Thiết bị an toàn an ninh |
Chìa khóa thông minh (bản Q), tính năng ngăn khởi động máy (bản V và Q)
2 túi khí trước và 1 túi khí đầu gối
Đèn Follow Me Home Light (bản Q)
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hỗ trợ leo dốc
Hệ thống ổn thân xe VSC
Ghế an toàn dành cho trẻ em |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa cứng
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Xương đòn đôi với thanh cân bằng và ổn định
|
Giảm sóc sau | Đa liên kết
|
Lốp xe | 205/65 R16 Alloy
|
Vành mâm xe | Vành mâm đúc 16 inch
|
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |