Hộp số truyền động |
Hộp số | Tự Động |
Hãng sản xuất | BUICK - Excelle |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.8 lít |
Dung tích xi lanh (cc) | 1799cc |
Dáng xe | Sedan |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4515mm |
Rộng (mm) | 1725mm |
Cao (mm) | 1445mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1480/1480mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1300kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Ghế điều chỉnh 8 hướng
Hộp chứa đồ phía trước
Điều hòa nhiệt độ 2 vùng
Hệ thống âm thanh 6 loa nghe nhạc CD/MP3. Radio AM/FM.
Hỗ trợ giắc cắm Aux.
|
Ngoại thất |
Đèn Pha Xenon
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, tích hợp đèn xi nhan
Kính dán 3M
Camera cảm biến
Đèn LED đuôi xe
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lá
Túi khí cho hành khách phía trước
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa cửa an toàn
Camera cảm biến hỗ trợ đỗ xe an toàn
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS |
Giảm sóc trước | Độc lập |
Giảm sóc sau | Độc lập |
Lốp xe | 195/55R15 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 15 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |