Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | TOYOTA - Yaris |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.3 lít |
Kiểu động cơ | 1,3 VVT-i 6-van DOHC 2NZ-FE |
Dung tích xi lanh (cc) | 1298cc |
Dáng xe | Sedan |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4300mm |
Rộng (mm) | 1690mm |
Cao (mm) | 1460mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1450kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 42lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh 4 loa
Đầu đọc CD nghe nhạc CD/MP3/WMA
Điều hòa nhiệt độ
Gạt tàn thuốc là
|
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen
Gương chiếu hậu cùng mà với thân xe, điều chỉnh điện
Antenna tích hợp trên gương
Cửa điều chỉnh điện |
Thiết bị an toàn an ninh |
Tự động cân bằng điện tử EPS
Túi khí cho người lái
Túi khí cho hành khách phía trước
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh trống
|
Giảm sóc trước | Độc lập kiểu MacPherson |
Giảm sóc sau | Thanh đòn xoắn |
Lốp xe | 175/65R14 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc kích thước 14 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |