Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 cấp Tiptronic S |
Hãng sản xuất | VOLKSWAGEN - Tiguan |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 xilanh thẳng hàng, 16 van, DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1984cc |
Dáng xe | SUV |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 9.9giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 13.5 - 7.7 lít/100km(thành phố-đường cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4427mm |
Rộng (mm) | 1809mm |
Cao (mm) | 1686mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2604mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1570/1570mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1667kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63.5 lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Bọc da Vienna cao cấp
Hệ thống âm thanh nổi radio “RCD 310”, 8 loa, công suất 600W, hỗ trợ MP3
Ghế lái chỉnh điện đa hướng và chỉnh thắt lưng
Hệ thống sưởi hàng ghế trước, có chế độ suởi chỉnh riêng cho từng ghế
Tay nắm cần số và vô lăng 3 chấu bọc da
|
Ngoại thất |
Cửa sổ trời
Gạt nước kính chắn gió với chế độ định thời gian
Lưới tản nhiệt mạ crôm
Đèn pha halogen, đèn báo rẽ với kính trong suốt
Gương chiếu hậu ngoại thất chỉnh điện có hệ thống sưởi, bộ nhớ các vị trí và tích hợp đèn báo rẽ |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống kiểm soát sức kéo TCS
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe tích hợp camera
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe song song
Trang bị 8 túi khí bảo vệ an toàn
Đèn và âm thanh cảnh báo thắt dây an toàn phía trước
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS.
Phân bố lực phanh điện tử EBD.
Tự động cân bằng điện tử ESP.
Hệ thống kiểm soát phanh động cơ EBC. |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS.
Phân bố lực phanh điện tử EBD.
Tự động cân bằng điện tử ESP.
Hệ thống kiểm soát phanh động cơ EBC. |
Giảm sóc trước | Độc lập kiểu Macpherson với thanh ổn định. |
Giảm sóc sau | Độc lập liên kết 4 với lò xo cuộn và thanh ổn định |
Lốp xe | 235/50 R18 97V |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 18 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái |  |
Túi khí cho hành khách phía trước |  |
Túi khí cho hành khách phía sau |  |
Túi khí hai bên hàng ghế |  |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau |  |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) |  |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |  |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) |  |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |  |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) |  |
Hỗ trợ cảnh báo lùi |  |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn |  |
Khóa cửa tự động |  |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |  |
Khoá động cơ |  |
Hệ thống báo trộm ngoại vi |  |
Thông số khác |
Đèn sương mù |  |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |  |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |  |