Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | TOYOTA - Yaris |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.5 lít |
Kiểu động cơ | 4 xy lanh, thẳng hàng, 16 van, DOHC-VVT-i |
Dáng xe | Hatchback |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 8.1 lít-6.7 lít/100km (Thành phố - Cao tốc ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 3825mm |
Rộng (mm) | 1694mm |
Cao (mm) | 1524mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2461mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1481/1470mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1073kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 42lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hộp chứa đồ phía trước và sau.
Gói âm thanh prep vơi 4 loa
Hệ thống điều hòa nhiệt độ |
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen.
Antenna lắp trên cao phía sau xe.
Gương chiếu hậu 2 bên xe cùng màu với thân xe. |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái
Túi khí cho hành khách phía trước
Khóa cửa an toàn |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa có lỗ thoáng tản nhiệt
Chống bó cứng phanh ABS.
Phân bố lực phanh điện tử EBD.
|
Phanh sau | Tang trống.
Chống bó cứng phanh ABS.
Phân bố lực phanh điện tử EBD.
|
Giảm sóc trước | Độc lập kiểu Macpherson thanh giằng ổn định |
Giảm sóc sau | Kiểu thanh đòn xoắn |
Lốp xe | P175/65R14 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc kích thước 14 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |