Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | HONDA - Civic Type |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.4 lít |
Kiểu động cơ | i-Vtec Type S Man SOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1339cc |
Dáng xe | Coupe |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 13 Giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7.3 lít - 5.0 lít/100km |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4270mm |
Rộng (mm) | 1785mm |
Cao (mm) | 1460mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2620mm |
Số cửa | 3cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1245 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Stereo CD tuner with RDS and MP3 compatibility
Điều hòa tự động
Loa trước và sau xe
Bảng điều khiển âm lượng
|
Ngoại thất |
Đèn pha tự động
Cửa kính tự động lên xuống
Đèn sương mù
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Thiết bị an toàn an ninh |
Khóa của tự động
Khóa cửa điều khiển từ xa
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí cho người ngồi sau xe
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
|
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | |
Giảm sóc sau | |
Lốp xe | |
Vành mâm xe | Vành đúc nhôm 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |