Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | BUICK - Lucerne |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.9 lít |
Kiểu động cơ | V6 FlexFuel|3.9L/237 |
Dáng xe | Sedan |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 13.9 - 9.0 lít/100km( thành phố-đường cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5161mm |
Rộng (mm) | 1874mm |
Cao (mm) | 1473mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2936mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1600/1587mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1694kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 68 lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ.
Hệ thống âm thanh nghe nhạc CD/MP3.Radio AM/FM.
Nút điều khiển chức năng tích hợp trên vô lăng |
Ngoại thất |
Đèn pha halogen
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu điều khiển điện cùng màu với thân xe.
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái
Túi khí cho hành khách phía trước.
Khóa cửa điều khiển từ xa.
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS. |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS. |
Giảm sóc trước | Độc lập |
Giảm sóc sau | Độc lập |
Lốp xe | P235/55R17 |
Vành mâm xe | Hợp kim kích thước 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |