Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 cấp |
Hãng sản xuất | MAZDA - CX-9 |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.8 lít |
Kiểu động cơ | V6, 24 van, DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 3726cc |
Dáng xe | SUV |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5099mm |
Rộng (mm) | 1936mm |
Cao (mm) | 1728mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2875mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1654mm/1644mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 76lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ
Hệ thống AM/FM/CD
Loa Bose
Đèn xe
|
Ngoại thất |
Gương tự động
Đèn sương mù
đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Khóa cửa tự động
Khóa cửa điều khiển từ xa |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió 320mm
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gó 325mm
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập đa liên kết |
Giảm sóc sau | Liên kết |
Lốp xe | P245/60R18 |
Vành mâm xe | 18-7.5J |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |